Thông số MASH ROADSTAR 400 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MASH ROADSTAR 400

  • Thương hiệu: MASH
  • Model: ROADSTAR 400
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 21.6 kw / 29 hp @ 7000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2016 -
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/70-18
  • Hộp Số (Transmission): 5-speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 13 litres / 3.4 us gal / 2.9 imp gal

Thông số chi tiết - MASH ROADSTAR 400


MAIN SPECIFICATION
Make Model.Mash Roadstar 400
Năm Sản Xuất (Year)2016 -
Động Cơ (Engine)Four Strike, Single Cylinder, Sohc, 4 Valves
Dung Tích (Capacity)397 Cc / 24.2 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)85 X 70 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.8:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Lubrication SystemDry Sump
Ống Xả (Exhaust)Two-Into-One
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Siemens 2.0 Efi
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)21.6 Kw / 29 Hp @ 7000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)30 Nm / 3.06 Kgf-M / 22.1 Ft-Lb @ 5500 Rpm
Khung Xe (Frame)Tubular Steel Frame
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate
Hộp Số (Transmission)5-Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)35 Mm Hydraulic Fork, Adjustable
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual-Shock, Adjustable  Preload
Phanh Trước (Front Brakes)Single 280 Mm Disc, 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)90/90-19
Lốp Sau (Rear Tyre)130/70-18
Kích Thước (Dimensions)Length: 2130 Mm / 83.8 In Width:   740 Mm / 29.1 In Height: 1130 Mm / 44.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)780 Mm / 30.7 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)151 Kg / 333 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)13 Litres / 3.4 Us Gal / 2.9 Imp Gal

Hình Ảnh - MASH ROADSTAR 400


MASH ROADSTAR 400 - cauhinhmay.com

MASH ROADSTAR 400 - cauhinhmay.com

MASH ROADSTAR 400 - cauhinhmay.com