MAIN SPECIFICATION |
---|
Make Model. | Mash Roadstar 400 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2016 - |
Động Cơ (Engine) | Four Strike, Single Cylinder, Sohc, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 397 Cc / 24.2 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 85 X 70 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.8:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Lubrication System | Dry Sump |
Ống Xả (Exhaust) | Two-Into-One |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Siemens 2.0 Efi |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 21.6 Kw / 29 Hp @ 7000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 30 Nm / 3.06 Kgf-M / 22.1 Ft-Lb @ 5500 Rpm |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel Frame |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 35 Mm Hydraulic Fork, Adjustable |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual-Shock, Adjustable Preload |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 280 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/70-18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2130 Mm / 83.8 In Width: 740 Mm / 29.1 In Height: 1130 Mm / 44.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780 Mm / 30.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 151 Kg / 333 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13 Litres / 3.4 Us Gal / 2.9 Imp Gal |