MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Matchless G12 (All Models) |
Năm Sản Xuất (Year) | 1958 - 66 |
Động Cơ (Engine) | Twin Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 646 Cc / 39.4 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 72 X 79.3 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | G12/De Luxe: 7.5:1 Cs/Csr: 8.5:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Hot: Sae 50 Cold: Sae 30 Extremely Cold: Sae 20 |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 2.5 L / 5.3 Us Pints |
Ống Xả (Exhaust) | Twin, Chrome |
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System) | Amal 389, 1-1/8 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Lucas K2F |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Ắc Quy (Battery) | Lucas 6V, 12Ah |
Bugi (Spark Plug) | G12/De Luxe/Cs: Klg Fe80, 14 Mm Thread, ¾ In. Reach Csr: Klg Fe220, 14 Mm Thread, ¾ In. Reach |
Hộp Số (Transmission) | 4-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, 97 Links |
Internal Gear Ratios | 1St 2.56 / 2Nd 1.70 / 3Rd 1.22 / 4Th 1.00:1 |
Maximum Power | 26 Kw / 35 Hp @ 6500 Rpm |
Khung Xe (Frame) | Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Amc Teledraulic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm With Twin Shocks, Girling |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum, 7In. Sls |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, 7In. Sls |
Bánh Xe (Wheels) | Steel, Wire Spokes |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25 X 19 In. |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.50 X 19 In. |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 180 Kg / 396 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 L / 4.5 Us Gal |
Average Consumption | 4.3 L/100 Km / 23.4 Km/L / 55 Us Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 153 Km/H / 95 Mph |