MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Matchless G2 Csr |
Năm Sản Xuất (Year) | 1962- 65 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, Four Stroke |
Dung Tích (Capacity) | 242 Cc / 14.8 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 69.9 X 64.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Sae 30 / Sae 50 |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 1.4 L / 3.0 Us Pints |
Ống Xả (Exhaust) | Single, Chrome Silencer |
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System) | Amal Monobloc Carburetor, 376/99 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Coil, Wipac 54 W, Ac Generator |
Ắc Quy (Battery) | Exide, 11Ah |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 4-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.67 / 2Nd 1.77 / 3Rd1.35 / 4Th 1.1:1 |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Amc Telescopic Fork With Hydraulic Damping |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Pivoted Rear Fork Controlled By Girling 3-Position Spring-And-Hydraulic Units |
Phanh Trước (Front Brakes) | 152 Mm /6 In. Drum, Finger Adjustment |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 152 Mm /6 In. Drum, Finger Adjustment |
Bánh Xe (Wheels) | Steel, Laced Wire Spokes |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25 X 17 In. |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.25 X 17 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1346 Mm / 53 In. |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 140 Mm / 5.5 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 762 Mm / 30 In. |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 149 Kg / 325 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14.8 L / 3.9 Us Gal |
Average Consumption | 3.6 L/100 Km / 27.6 Km/L65 Us Mpg |
Braking 48 Km/H / 30 Mph - 0 | 9.1 M / 30 Ft |
Standing ¼ Mile | 19.6 Sec / 108 Km/H / 67 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 121 Km/H / 75 Mph |