MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Matchless G2 / G2S / G2Cs |
Năm Sản Xuất (Year) | 1958 - 62 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, 4 Stroke |
Dung Tích (Capacity) | 248.5 Cc / 15.2 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 69.85 X 64.84 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | G2 / G2S: 7.8:1 G2Cs: 10.5:1 |
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System) | G2 / G2S: Amal Monobloc 376/5 Carburetor G2Cs: Amal Monobloc 376/276 Carburetor |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump, External Tank |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Hot: Sae 50 Cold: Sae 30 Extreme Cold: Sae 20 |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 1.4 L / 3 Us Pints |
Ống Xả (Exhaust) | Single |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 4-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Chain Links | G2 / G2S: 123 Links G2Cs: 131 Links |
Internal Gear Ratios | 1St 2.42 / 2Nd 1.85 / 3Rd 1.30 / 4Th 1.0:1 |
Khung Xe (Frame) | Open, Tubular Steel Frame, Closed At The Bottom By A Pressed-Steel Channel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging-Arm, With Shocks And Coil Springs |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Bánh Xe (Wheels) | Steel, Wire Spokes |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25 X 17 In. |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.25 X 17 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1345 Mm / 53 In. |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 140 Mm / 5.5 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 760 Mm / 30 In. |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 148 Kg / 325 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12.5 L / 3.3 Us Gal |