MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Matchless G3 Ls |
Năm Sản Xuất (Year) | 1954 And 1958 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, Four Stroke, Ohv |
Dung Tích (Capacity) | 348 Cc / 21.2 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 69 X 93 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 1954: 6.5:1 1958: 7.5:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 1954: 2.3 L / 4.9 Us Pints 1958: 2.8 L / 5.9 Us Pints |
Ống Xả (Exhaust) | Single, Chrome Silencer |
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System) | 1954: Amal 76, 1-1/16 In. 1958: Amal Monobloc, 1-1/16 In. |
Hệ Thống Điện (Ignition) | 1954: Magneto, Lucas Dynamo 1958: Coil Ignition, Lucas Alternator |
Ắc Quy (Battery) | 6V |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 4-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Maximum Power | 1954: 11.8 Kw / 16 Hp @ 5600 Rpm 1958: 13.0 Kw / 19 Hp @ 5750 Rpm |
Khung Xe (Frame) | Tubular Cradle, Single Down Tube |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork With Hydraulic Damping |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | 1954: Swinging Arm, Amc Units 1958: Swinging Arm, Girling Units |
Phanh Trước (Front Brakes) | 178 Mm / 7 In. Drum, Sls |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 178 Mm / 7 In. Drum, Sls |
Bánh Xe (Wheels) | Steel, Laced Wire Spokes |
Lốp Trước (Front Tyre) | 1954: 3.25 X 19 In. 1958: 3.60 X 19 In. |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 1954: 3.50 X 19 In. 1958: 3.25 X 19 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1436 Mm / 56.5 In. |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 1954: 165 Mm / 6.5 In. 1958: 178 Mm / 7.0 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 800 Mm / 31.5 In. |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 179 Kg / 395 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 L / 4.5 Us Gal |
Average Consumption | 3.3 L/100 Km / 30 Km/L / 71 Us Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 121 Km/H / 75 Mph |