MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Matchless G3 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1962 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, Four Stroke, Ohv |
Dung Tích (Capacity) | 348 Cc / 21.2 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 74 X 81 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.5:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 2.8 L / 5.9 Us Pints |
Ống Xả (Exhaust) | Single, Chrome Silencer |
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System) | Amal Monobloc Carburetor, 1-1/8 In |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Coil, Lucas Alternator |
Ắc Quy (Battery) | 6V |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 4-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Maximum Power | 16.9 Kw / 23 Hp @ 6200 Rpm |
Khung Xe (Frame) | Tubular Cradle, Twin Downtubes |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork With Hydraulic Damping |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Pivoted Rear Fork Controlled By Girling 3-Position Spring-And-Hydraulic Units |
Phanh Trước (Front Brakes) | 178 Mm / 7 In. Drum, Finger Adjustment |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 178 Mm / 7 In. Drum, Finger Adjustment |
Bánh Xe (Wheels) | Steel, Laced Wire Spokes |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25 X 19 In. |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.50 X 19 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1436 Mm / 56.5 In. |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 165 Mm / 6.5 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 775 Mm / 30.5 In. |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 179 Kg / 395 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 19.3 L / 5.1 Us Gal |
Average Consumption | 3.3 L/100 Km / 30 Km/L / 71 Us Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 129 Km/H / 80 Mph |