MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Matchless G3Lct |
Năm Sản Xuất (Year) | 1956 - 58 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Ohv |
Dung Tích (Capacity) | 347 Cc / 21.2 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 69 X 93 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 6.5:1 (From 1956: 7.5:1) |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Ống Xả (Exhaust) | Single, Chrome Silencer |
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System) | Amal 76 Carburetor 1-1/16 (From 1956: Amal Monobloc, 1-1/16) |
Electrical System | Magneto Ignition, Lucas Dynamo, 6V Battery (From 1956:Coil Ignition, Lucas Alternator, 6V Battery) |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Maximum Power | 11.9 Kw / 16 Hp @ 5600 Rpm (From 1956: 14.1 Kw / 19 Hp @ 5750 Rpm) |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 4-Speed Burman (From 1956: 4-Speed Amc) |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Single Down Tube |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm, Amc Units (From 1956: Swingarm, Girling Units) |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Front Tyres | 3.25 X 19" Dunlop K70 (From 1956: 3.60 X 19" Dunlop K70) |
Rear Tyres | 3.50 X 19", Dunlop K70 (From 1956: 3.25 X 19", Avon Sm) |
Bánh Xe (Wheels) | Steel, Laced Wire Spokes |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1436 Mm / 56.5" |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 800 Mm / 31.5" |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 165 Mm / 6.5" (From 1956: 178 Mm / 7.0" |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 179 Kg / 395 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.5 Us Gal |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 2.3 Litres / 2.4 Us Qts |
Average Fuel Consumption | 3.3 L/100Km / 30 Km/L / 71 Us Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 212 Km/H / 75 Mph |