MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Matchless G45 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1951 - 58 |
Production | Less Than 100 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, Four Stroke, Ohv |
Dung Tích (Capacity) | 498 Cc / 30.4 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 66 X 72.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 4.0 L / 8.5 Us Pints |
Ống Xả (Exhaust) | Twin, Chrome Silencer |
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System) | Amal 930 Concentric Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Lucas Competition Magneto |
Ắc Quy (Battery) | 6V |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Dry, With Primary Belt Drive |
Hộp Số (Transmission) | 4-Speed, Close Ratio |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Maximum Power | 136.7 Kw / 50 Hp @ 7000 Rpm |
Khung Xe (Frame) | Tubular Cradle, Tubular |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Amc Teledraulic, With Stabilizer |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dowty Oleomatic |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Bánh Xe (Wheels) | Steel, Laced Wire Spokes |
Lốp Trước (Front Tyre) | 19 In |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 19 In. |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 145 Kg / 320 Lbs |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 210 Km/H / 130 Mph |