MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Matchless G80, G80C, G80 Cs, G80S |
Năm Sản Xuất (Year) | 1946 - 66 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Pushrod |
Dung Tích (Capacity) | 498 Cc / 30.3 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 82.5 X 93 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 1946 Onwards: 5.9:1 From 1956: 7.3:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump With External Oil Tank |
Ống Xả (Exhaust) | Single, Right Side |
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System) | Amal 27 Mm Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Magneto |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 21 Kw / 28 Hp @ 5600 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 4-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Duplex Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | G80L: Teledraulic Fork G80: Girder Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | G80: None, Springloaded Saddle G80S : Swingarm, Springloaded |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Bánh Xe (Wheels) | Steel, Wire Spokes |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1397 Mm / 55.0 In. |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 177 Kg / 390 Lbs |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 126 Km/H / 78 Mph |