MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Matchless G85 Cs |
Năm Sản Xuất (Year) | 1964 - 69 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, Four Stroke, Pushrod |
Dung Tích (Capacity) | 497 Cc / 30.3 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 86 X 85.5 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Gear Driven Oil Pump |
Ống Xả (Exhaust) | Single, Right Side |
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System) | Amal Gp, 1-3/8 In. Carburetor From 1967: 932 Concentric Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Magneto |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Maximum Power | 30.2 Kw / 41 Hp @ 6500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 4-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, 7.46 |
Khung Xe (Frame) | Duplex Frame |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1445 Mm / 56.9 In. |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Amc Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm, Twin Shocks And Coil Springs, Oil Dampers |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum, 7 In. |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, 8¼ In. |
Bánh Xe (Wheels) | Steel, Wire Spokes |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00 X 21 In. |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.00 X 18 In. |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9.1 Litres / 2.4 Us Gal |