Thông số MATCHLESS G85 CS - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MATCHLESS G85 CS

  • Thương hiệu: MATCHLESS
  • Model: G85 CS
  • Năm Sản Xuất: -
  • Năm Sản Xuất (Year): 1964 - 69
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00 x 21 in.
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.00 x 18 in.
  • Hộp Số (Transmission): 4-speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 9.1 litres / 2.4 us gal

Thông số chi tiết - MATCHLESS G85 CS


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Matchless G85 Cs
Năm Sản Xuất (Year)1964 - 69
Động Cơ (Engine)Single Cylinder, Four Stroke, Pushrod
Dung Tích (Capacity)497 Cc / 30.3 Cub In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)86 X 85.5 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Gear Driven Oil Pump
Ống Xả (Exhaust)Single, Right Side
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System)Amal Gp, 1-3/8 In. Carburetor From 1967: 932 Concentric Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Magneto
Khởi Động (Starting)Kick
Maximum Power30.2 Kw / 41 Hp @ 6500 Rpm
Hộp Số (Transmission)4-Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain, 7.46
Khung Xe (Frame)Duplex Frame
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1445 Mm / 56.9 In.
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Amc Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swingarm, Twin Shocks And Coil Springs, Oil Dampers
Phanh Trước (Front Brakes)Drum, 7 In.
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum, 8¼ In.
Bánh Xe (Wheels)Steel, Wire Spokes
Lốp Trước (Front Tyre)3.00 X 21 In.
Lốp Sau (Rear Tyre)4.00 X 18 In.
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)9.1 Litres / 2.4 Us Gal

Hình Ảnh - MATCHLESS G85 CS


MATCHLESS G85 CS - cauhinhmay.com

MATCHLESS G85 CS - cauhinhmay.com

MATCHLESS G85 CS - cauhinhmay.com