MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Matchless G9 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1948 - 58 |
Động Cơ (Engine) | Parallel Twin Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 498 Cc / 30.4 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 66 X 72.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 7.7:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Hot: Sae 50 Cold: Sae 30 Extremely Cold: Sae 20 |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 2.5 L / 5.3 Us Pints |
Ống Xả (Exhaust) | Twin, Chrome, Megaphone Silencers |
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System) | Amal 376/6 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Magneto, Lucas K2F |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Ắc Quy (Battery) | Lucas, 6V 12 Ah |
Bugi (Spark Plug) | Klg Fe80, 14Mm Thread |
Maximum Power | 24.3 Kw / 33 Hp @ 6800 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 4-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.67 / 2Nd 1.77 / 3Rd 1.35 / 4Th 1.0:1 |
Khung Xe (Frame) | Single Top And Down Pipe, Double Cradle |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1403 Mm / 55.25 In. |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Teledraulic |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm, Twin Shocks And Coil Springs, Oil Dampers |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Bánh Xe (Wheels) | Steel, Wire Spokes |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25 X 19 In. |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.50 X 19 In. |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 181 Kg / 400 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 L / 4.5 Us Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 137 Km/H / 85 Mph |