Thông số MATCHLESS G9 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MATCHLESS G9

  • Thương hiệu: MATCHLESS
  • Model: G9
  • Năm Sản Xuất: -
  • Năm Sản Xuất (Year): 1948 - 58
  • Top speed: 137 km/h / 85 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.25 x 19 in.
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.50 x 19 in.
  • Hộp Số (Transmission): 4-speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 l / 4.5 us gal

Thông số chi tiết - MATCHLESS G9


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Matchless G9
Năm Sản Xuất (Year)1948 - 58
Động Cơ (Engine)Parallel Twin Cylinder
Dung Tích (Capacity)498 Cc / 30.4 Cub In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)66 X 72.8 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)7.7:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Dry Sump
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Hot: Sae 50 Cold: Sae 30 Extremely Cold: Sae 20
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)2.5 L / 5.3 Us Pints
Ống Xả (Exhaust)Twin, Chrome, Megaphone Silencers
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System)Amal 376/6
Hệ Thống Điện (Ignition)Magneto, Lucas K2F
Khởi Động (Starting)Kick
Ắc Quy (Battery)Lucas, 6V 12 Ah
Bugi (Spark Plug)Klg Fe80, 14Mm Thread
Maximum Power24.3 Kw / 33 Hp @ 6800 Rpm
Hộp Số (Transmission)4-Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 2.67 / 2Nd 1.77 / 3Rd 1.35 / 4Th 1.0:1
Khung Xe (Frame)Single Top And Down Pipe, Double Cradle
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1403 Mm / 55.25 In.
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Teledraulic
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swingarm, Twin Shocks And Coil Springs, Oil Dampers
Phanh Trước (Front Brakes)Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Bánh Xe (Wheels)Steel, Wire Spokes
Lốp Trước (Front Tyre)3.25 X 19 In.
Lốp Sau (Rear Tyre)3.50 X 19 In.
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)181 Kg / 400 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 L / 4.5 Us Gal
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)137 Km/H / 85 Mph

Hình Ảnh - MATCHLESS G9


MATCHLESS G9 - cauhinhmay.com

MATCHLESS G9 - cauhinhmay.com

MATCHLESS G9 - cauhinhmay.com