MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Matchless G90 Super Clubman |
Năm Sản Xuất (Year) | 1936 - 39 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, Twin Port |
Dung Tích (Capacity) | 498 Cc / 30.4 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 82.5 X 90 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 7.5:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 2.8 L / 6.0 Us Pints |
Ống Xả (Exhaust) | Single, Chrome |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Magneto, Lucas |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Ắc Quy (Battery) | Lucas, 6V 12 Ah |
Bugi (Spark Plug) | Lodge H53 |
Maximum Power | 3.7 Kw / 5 Hp |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | 5-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 4-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 3.16 / 2Nd 2.08 / 3Rd 1.1.51 / 4Th 1.0:1 |
Khung Xe (Frame) | Single Top And Down Pipe, Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Lò Xo (Coil Springs) |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | None, Spring Loaded Saddle |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Bánh Xe (Wheels) | Steel, Wire Spokes |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9.1 L / 2.4 Us Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 145 Km/H / 90 Mph |