MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Matchless Silver Arrow |
Năm Sản Xuất (Year) | 1929 - 33 (Specifications For 1930 Model, Slight Changes Over Time) |
Động Cơ (Engine) | V-Twin Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 397 Cc / 24 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 54 X 86 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 5.6:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump With Fabric Oil Filter |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 2.3 L / 4.9 Us Pints |
Ống Xả (Exhaust) | Single, Chrome |
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System) | Amal 4/14 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Lucas Magneto, Klv-0 |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Hộp Số (Transmission) | 3-Speed, Sturmey Archer Gearbox (From 1932: 4-Speed) |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 16.8 / 2Nd 9.4 / 3Rd 6.1:1 |
Maximum Power | 11.8 Kw / 16 Hp @ 5000 Rpm |
Khung Xe (Frame) | Brazed Lug Tubular Construction Incorporating Cantilever Rear Suspension |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Matchless Centre Spring Girders, Finger Adjustment |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Cantilever With Two Springs And Friction Dampers Under Saddle |
Phanh Trước (Front Brakes) | 203 Mm / 8 In. Drum, Interconnected |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 203 Mm / 8 In. Drum, Interconnected |
Bánh Xe (Wheels) | Steel, Wire Spokes |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25 X 19 In. |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.25 X 19 In. |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2134 Mm / 84 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1422 Mm / 56 In. |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 152 Mm / 6 In. |
Saddle Height | 699 Mm / 27.5 In. |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 140 Kg / 308 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11.4 L / 3.0 Us Gal |
Average Consumption | 2.8 L/100 Km / 35 Km/L / 84 Us Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 105 Km/H / 65 Mph |