MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Matchless Silver Hawk |
Năm Sản Xuất (Year) | 1931 - 35 |
Động Cơ (Engine) | V-Four Cylinder, Ohc |
Dung Tích (Capacity) | 592 Cc / 38.1 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 50.8 X 73 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 6.1:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump With Fabric Oil Filter |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 2.3 L / 4.9 Us Pints |
Ống Xả (Exhaust) | Two-Into-One, Chrome |
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System) | Amal |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Lucas Dynamo Coil |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Hộp Số (Transmission) | 4-Speed, Sturmey Archer Gearbox |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Maximum Power | 19 Kw / 26 Hp |
Khung Xe (Frame) | Brazed Lug Tubular Construction Incorporating Cantilever Rear Suspension |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Matchless Centre Spring Girders, Finger Adjustment |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Cantilever |
Phanh Trước (Front Brakes) | 203 Mm / 8 In. Drum, Interconnected |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 203 Mm / 8 In. Drum, Interconnected |
Bánh Xe (Wheels) | Steel, Wire Spokes |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25 X 19 In. |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 1958: 3.25 X 19 In. (4.00 X 19 Available As An Option) |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1422 Mm / 56 In. |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 172 Kg / 380 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11.4 L / 3.0 Us Gal |
Average Consumption | 3.6 L/100 Km / 28 Km/L / 65 Us Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 137 Km/H / 85 Mph |