Thông số MAXIMUS MAXTAB HD-8 - Cấu hình Máy tính bảng - Thông số chi tiết
Thông tin chung - MAXIMUS MAXTAB HD-8
- Thương hiệu: MAXIMUS
- Model: MAXTAB HD-8
- Năm Sản Xuất: -
- Model (Model): maxtab hd-8
- Hệ Điều Hành (Operating System): android v4.2 (jelly bean)
- Bộ Xử Lý (Processor): quad core, 1.3 ghz
- Trọng Lượng (Weight): 380 grams
- Ram (Ram): 1 gb
- Độ Phân Giải (Resolution): 2 mp front camera
Thông số chi tiết - MAXIMUS MAXTAB HD-8
TỔNG QUAN (SUMMARY) |
---|
Hiệu Suất (Performance) | Quad Core |
Máy Ảnh (Camera) | 5 Mp |
Ắc Quy (Battery) | 4000 Mah |
Hiển Thị (Display) | 7.8" (19.81 Cm) |
TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT (SPECIAL FEATURES) |
---|
Cảm Biến Khác (Other Sensors) | Gia Tốc Kế (Accelerometer) |
CHUNG (GENERAL) |
---|
Hệ Điều Hành (Operating System) | Android V4.2 (Jelly Bean) |
Số Lượng Khe Sim (Sim Slots) | Dual Sim, Gsm+Gsm |
Model (Model) | Maxtab Hd-8 |
Thương Hiệu (Brand) | Maximus |
Mạng Kết Nối (Network) | 3G: Available, 2G: Available |
ĐA PHƯƠNG TIỆN (MULTIMEDIA) |
---|
Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) | Có (Yes) |
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
HIỆU SUẤT (PERFORMANCE) |
---|
Bộ Xử Lý (Processor) | Quad Core, 1.3 Ghz |
Ram (Ram) | 1 Gb |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Chiều Rộng (Width) | 137.6 Mm |
Trọng Lượng (Weight) | 380 Grams |
Độ Dày (Thickness) | 6.8 Mm |
Chiều Cao (Height) | 202 Mm |
Màu Sắc (Colours) | White |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại Hiển Thị (Display Type) | Ips Lcd |
Màn Hình Cảm Ứng (Touch Screen) | Yes Capacitive Touchscreen, Multi-Touch |
Kích Thước Màn Hình (Screen Size) | 7.8 Inches (19.81 Cm) |
LƯU TRỮ (STORAGE) |
---|
Bộ Nhớ Trong (Internal Memory) | 8 Gb |
Bộ Nhớ Mở Rộng (Expandable Memory) | Yes Up To 32 Gb |
MÁY ẢNH (CAMERA) |
---|
Độ Phân Giải (Resolution) | 2 Mp Front Camera |
Tính Năng Camera (Camera Features) | Digital Zoom |
Độ Phân Giải Hình Ảnh (Image Resolution) | 2592 X 1944 Pixels |
Đèn Flash (Flash) | Yes Led Flash |
Quay Video (Video Recording) | 1280X720 Fps |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
User Replaceable | Không (No) |
Dung Tích (Capacity) | 4000 Mah |
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK CONNECTIVITY) |
---|
Wifi (Wifi) | Yes Wi-Fi 802.11, B/G/N |
Hỗ Trợ Mạng (Network Support) | 3G, 2G |
Gps (Gps) | Có (Yes) |
Bluetooth (Bluetooth) | Yes V4.0 |
Sim 1 (Sim 1) | 3G Bands: Umts 2100 Mhz2G Bands: Gsm 1800 / 900 Mhz Gprs: Class 12Edge:Available |
Sim 2 (Sim 2) | 2G Bands: Gsm 1800 / 900 Mhz |