MAIN SPECIFICATION |
---|
Model (Model) | Megelli Naked 250S |
Năm Sản Xuất (Year) | 2013 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 250 Cc / 15.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 77.0 X 53.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.1:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Tk/Mv34 Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 27 Hp / 19.7 Kw @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 22.3 Nm / 16.4 Lb-Ft @ 7000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Twin Spar Trellis Main Frame. T6 Aluminum Trellis With Forger Dropouts Swing
Arm. |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock, Pre-Load Adjustment |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/70-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/70-17 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1350 Mm / 53.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 765 Mm / 30.1 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 200 Mm / 7.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 135.0 Kg / 297.6 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | |