MAIN SPECIFICATION |
---|
Model (Model) | Megelli Sport 125 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2011 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc |
Dung Tích (Capacity) | 124 Cc / 7.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 56.5 X 49.5 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mikuni Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 11 Hp / 8 Kw @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 9 Nm / 6.6 Lb-Ft @ 7500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | A12 Multi Twin Spar Trellis Configuration Frame. T6 Aluminum Trellis With
Forger Dropouts Swing Arm. |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock, Pre-Load Adjustment |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/70-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/70-17 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1349 Mm / 53.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 800 Mm / 31.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 117 Kg / 258 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | |