Thông số MERLIN ACTIFIT LITE - Thiết bị thể thao - Thông số chi tiết
Thông tin chung - MERLIN ACTIFIT LITE
- Thương hiệu: MERLIN
- Model: ACTIFIT LITE
- Năm Sản Xuất: -
- Model (Model): ActiFit Lite
Thông số chi tiết - MERLIN ACTIFIT LITE
CHUNG (GENERAL) |
---|
Box Contents | Fitness Band, Charging Cable, User Manual, Warranty Card |
Model (Model) | Actifit Lite |
Thương Hiệu (Brand) | Merlin |
THEO DÕI HOẠT ĐỘNG (ACTIVITY TRACKER) |
---|
Hoạt Động (Activityinactivity) | Có (Yes) |
Khoảng Cách (Distance) | Có (Yes) |
Chất Lượng Giấc Ngủ (Sleep Quality) | Có (Yes) |
Phút Hoạt Động (Active Minutes) | Có (Yes) |
Các Bước (Steps) | Có (Yes) |
Giờ Ngủ (Hours Slept) | Có (Yes) |
CẢM BIẾN (SENSORS) |
---|
Máy Đếm Bước (Pedometer) | Có (Yes) |
ĐỒNG BỘ HÓA (SYNCING) |
---|
Bluetooth (Bluetooth) | Có (Yes) |
Kết Nối Usb (Usb Connectivity) | Không (No) |
TÍNH NĂNG ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH TỪ XA (SMARTPHONE REMOTE FEATURES) |
---|
Tìm Điện Thoại (Find My Phone) | Có (Yes) |
Điều Khiển Âm Nhạc (Music Control) | Có (Yes) |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Vật Liệu Body (Body Material) | Rubber |
Dây Đai Thay Đổi (Changeable Straps) | Có (Yes) |
Vật Liệu Dây Đeo (Strap Material) | Rubber |
Giao Diện (Interface) | Home Button |
Mặt Đồng Hồ (Clock Face) | Digital |
Shape Surface | Rectangular, Flat |
Màu Sắc (Colours) | Black, Blue, Green, Orange, Pink, Yellow |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Công Nghệ Hiển Thị (Display Technology) | Oled |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Thời Gian Sạc (Charging Time) | Up To 3 Hours |
Chế Độ Sạc (Charging Mode) | Via Usb |
Tuổi Thọ Pin (Battery Life) | Up To 6 Days |
KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH (COMPATIBILITY) |
---|
Hệ Điều Hành Tương Thích (Compatible Os) | Android,Ios |
RUGGEDNESS |
---|
Chống Thấm Nước (Water Resistance) | Yes Ip Certified |
TÍNH NĂNG BỔ SUNG (ADDITIONAL FEATURES) |
---|
Đồng Hồ Báo Thức (Alarm Clock) | Có (Yes) |
Nhắc Nhở (Reminders) | Có (Yes) |
Đồng Hồ Bấm Giờ (Stopwatch) | Có (Yes) |
THÔNG BÁO (NOTIFICATIONS) |
---|
Hẹn Giờ (Timer) | Có (Yes) |
Lịch Nhắc Nhở (Calendar Reminder) | Có (Yes) |
Báo Thức (Alarm) | Có (Yes) |