Thông số MICROMAX X250 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MICROMAX X250


MICROMAX X250
  • Thương hiệu: MICROMAX
  • Model: X250
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Hiển Thị (Display): 2.0 inches, 12.6 cm2 (~24.3% screen-to-body ratio)
  • Máy Ảnh (Camera): VGA

Thông số chi tiết - MICROMAX X250


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 - Sim 1
Khác (Other)Gsm 900 / 1800 - Sim 2
GprsClass 10
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2009, May. Released 2009, May
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)110 X 47 X 15.2 Mm (4.33 X 1.85 X 0.60 In)
Trọng Lượng (Weight)76 G (2.68 Oz)
SimDual Sim (Mini-Sim)
Khác (Other)Flashlight

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 65K Colors
Kích Thước (Size)2.0 Inches, 12.6 Cm2 (~24.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)176 X 220 Pixels (~141 Ppi Density)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Phonebook500 Entries
Call RecordsCó (Yes)

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
SingleVga
Video (Video)Không (No)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Gps (Gps)Không (No)
RadioStereo Fm Radio, Recording
Usb (Usb)Proprietary

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms
Browser
Trò Chơi (Games)Downloadable
JavaKhông (No)
Khác (Other)Organizer Mp3/Aac+ Player Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Removable Li-Ion 1300 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 480 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 10 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Giá Cả (Price)About 30 Eur