Thông số MINI CLUBMAN COOPER D BUSINESS EDITION 2019 - Cấu hình Xe hơi - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MINI CLUBMAN COOPER D BUSINESS EDITION 2019


MINI CLUBMAN COOPER D BUSINESS EDITION 2019
  • Thương hiệu: MINI
  • Model: Clubman
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Hộp Số (Transmission): 6 Speed Manual Transmission
  • Tốc Độ Tối Đa (Top Speed): 212 Km/H
  • Khí Thải Co2 (Co2 Emissions): 129 G/Km
  • Nhãn Năng Lượng (Energy Label): C

Thông số chi tiết - MINI CLUBMAN COOPER D BUSINESS EDITION 2019


CHUNG (GENERAL)
Giá Cả (Price)€ 39.469
Giá Mua Mới (New Price Roadworthy)€ 40.649
Thuế / 3 Tháng (Road Tax / 3 Months)€ 326 - € 345
Loại Thân Xe (Body Type)5 Cửa, Station Wagon (5-Doors, Station Wagon)
Hộp Số (Transmission)6 Speed Manual Transmission
Số Ghế (Number Of Seats)5
Phân Khúc (Segment)C (Small Medium)
Giới Thiệu (Introduction)July 2019
Kết Thúc (End)Leverbaar

ĐIỀU KHIỂN (DRIVE)
Bánh Lái (Drive Wheel)Trước (Front)
Loại Động Cơ / Động Cơ Điện (Engine/Motor Type)Động Cơ Đốt Cháy Trong (Fuel Engine)
Loại Nhiên Liệu (Fuel Type)Dầu Diesel (Diesel)
Công Suất (Power)110 Kw (150 Hp)
Tổng Công Suất Cực Đại (Kw)110
Tổng Công Suất Cực Đại (Hp)150
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)330 Nm

ĐỘNG CƠ ĐỐT CHÁY TRONG (FUEL ENGINE)
Xi Lanh (Cylinders)4, In Line
Van Trên Mỗi Xi Lanh (Valves Per Cylinder)4
Dung Tích Động Cơ (Engine Capacity)1995 Cc
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)84,0 X 90,0 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)16,5 :1
Công Suất Cực Đại (Max Power)110 Kw (150 Hp)
Công Suất (Kw)110
Công Suất (Hp)150
Vòng Tua Cực Đại (Max. Power Rpm)4000 Tpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)330 Nm
Vòng Tua Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque Rpm)1750 Tpm
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System)Common Rail
Cơ Cấu Van (Valve Actuation)Dohc
Tăng Áp (Turbo)Có, Bộ Làm Mát Khí (Intercooler)
Chất Xúc Tác (Catalyst)Particle Filter
Dung Tích Bình Nhiên Liệu (Fuel Tank Capacity)48 L

HIỆU SUẤT (PERFORMANCE)
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)212 Km/H
Tăng Tốc 0-100 Km / H (Acceleration 0-100 Km / H)8,9 S
Màn Hình Theo Dõi Tiêu Thụ Thực Tế (Practice Consumption Monitor)N.B.

TIÊU THỤ (NEDC)
Tiêu Thụ Đô Thị (Urban Consumption)4,8 L/100Km
Tiêu Thụ Đường Trường (Extra-Urban Consumption)3,7 L/100Km
Mức Tiêu Thụ Phối Hợp (Combined Consumption)4,1 L/100Km
Khí Thải Co2 (Co2 Emissions)112 G/Km
Nhãn Năng Lượng (Energy Label)C
Tiêu Thụ Năng Lượng (Power Consumption)N/A
Tầm Hoạt Động Của Pin (Battery Range)N/A

TIÊU THỤ (WLTP)
Tiêu Thụ Thấp (Low Consumption)
Tiêu Thụ Trung Bình (Medium Consumption)
Tiêu Thụ Cao (High Consumption)
Tiêu Thụ Rất Cao (Very High Consumption)
Mức Tiêu Thụ Phối Hợp (Combined Consumption)4,9 L/100Km
Khí Thải Co2 (Co2 Emissions)129 G/Km
Tầm Hoạt Động Của Pin (Battery Range)N/A
Tiêu Thụ Năng Lượng (Power Consumption)N/A

KHUNG GẦM (CHASSIS)
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Lò Xo (Coil Springs)
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Lò Xo (Coil Springs)
Thanh Ổn Định Trước (Front Stabilizer)Có (Yes)
Thanh Ổn Định Sau (Rear Stabilizer)Có (Yes)
Phanh Trước (Front Brakes)Ventilated Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)Discs
Kích Thước Lốp Trước (Front Tire Size)225/45R17
Kích Thước Lốp Sau (Rear Tire Size)225/45R17
Bán Kính Quay Xe (Turning Circle)11,3 M

HỘP SỐ (TRANSMISSION)
Số 1 (1St Gear)3,92:1
Số 2 (2Nd Gear)2,14:1
Số 3 (3Rd Gear)1,39:1
Số 4 (4Th Gear)1,09:1
Số 5 (5Th Gear)0,89:1
Số 6 (6Th Gear)0,76:1
Số 7 (7Th Gear)
Số 8 (8Th Gear)
Số 9 (9Th Gear)
Số Lùi (Reverse Gear)3,54:1
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)3,39:1
Vòng Tua Tối Đa Tại Tốc Độ 120 Km/H (Lí Thuyết)2.600 Tpm

TRỌNG LƯỢNG (WEIGHTS)
Trọng Lượng Không Tải (Curb Weight)1295 Kg
Tải Trọng Tối Đa (Max. Payload)615 Kg
Trọng Lượng Tối Đa Được Phép (Max. Permissible Mass)1910 Kg
Trọng Lượng Trục Trước Tối Đa (Max. Front Axle Mass)1010 Kg
Trọng Lượng Trục Sau Tối Đa (Max. Rear Axle Mass)940 Kg
Trọng Lượng Xe Kéo Tối Đa Có Phanh (Max. Braked Trailer Mass)1300 Kg
Trọng Lượng Xe Kéo Tối Đa Không Có Phanh (Max. Unbraked Trailer Mass)710 Kg
Trọng Lượng Tối Đa Trên Cầu Kéo (Max. Nose Weight)75 Kg
Tải Trọng Tối Đa Trên Nóc Xe (Max. Roof Load)75 Kg

KHÔNG GIAN HÀNH LÝ / TẢI (LUGGAGE / LOAD COMPARTMENT)
Dung Tích Tải (Cargo Capacity)360-1250 L
Chiều Dài Tối Thiểu / Tối Đa (Length Min./Max.)
Chiều Rộng Tối Thiểu / Tối Đa (Width Min./Max.)
Chiều Cao (Height)
Chiều Cao Của Lề Thang (Height Of Lift Threshold)

KÍCH THƯỚC BÊN NGOÀI (EXTERIOR SIZES)
Chiều Dài (Length)4266 Mm
Chiều Rộng (Width)1800 Mm
Chiều Cao (Height)1441 Mm
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)2670 Mm
Chiều Rộng Đường Băng Trước (Front Track Width)1564 Mm
Chiều Rộng Đường Băng Sau (Rear Track Width)1565 Mm
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)141 Mm

KÍCH THƯỚC NỘI THẤT (INTERIOR SIZES)
Khoảng Cách Tựa Lưng / Bàn Đạp (Distance Backrest / Pedals)
Chiều Cao Đầu Phía Trước (Front Headroom)
Chiều Dài Tựa Lưng Phía Trước (Front Backrest Length)
Chiều Dài Ghế Phía Trước (Front Seat Length)
Chiều Cao Vào Xe Phía Trước (Front Entry Height)530 Mm
Chiều Rộng Nội Thất Phía Trước (Front Interior Width)
Khoảng Cách Tựa Lưng Trước / Sau (Distance Backrest Front / Rear)
Trung Bình Khoảng Cách Tựa Lưng Trước / Sau (Avg. Distance Backrest Front / Rear)
Chiều Cao Đầu Phía Sau (Rear Headroom)
Chiều Dài Tựa Lưng (Backrest Length)
Chiều Dài Ghế Phía Sau (Rear Seat Length)
Chiều Cao Ghế Phía Sau (Rear Seat Height)
Chiều Rộng Nội Thất Phía Sau (Rear Interior Width)

AN TOÀN (SAFETY)
Kết Quả Kiểm Tra Va Chạm (Crash Test Result)****
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs)Có (Yes)
Phân Phối Lực Phanh (Brake Force Distribution)Có (Yes)
Hỗ Trợ Phanh (Brake Assist)Có (Yes)
Hỗ Trợ Phanh Khẩn Cấp (Emergency Braking Assistance)N/A
Hỗ Trợ Góc Khuất (Blind Spot Assist)N/A
Kiểm Soát Ổn Định (Stability Control)Có (Yes)
Kiểm Soát Lực Kéo (Traction Control)Có (Yes)
Cầu Chuyển Động Hạn Chế Trượt (Limited Slip Differential)N/A
Túi Khí Lái Xe (Driver'S Airbag)Có (Yes)
Túi Khí Hành Khách (Passenger Airbag)Có (Yes)
Túi Khí Bên Hông (Side Airbags)Yes(Front)
Túi Khí Đầu / Rèm (Head / Curtain Airbags)Yes(Front)
Túi Khí Đầu Gối Người Lái (Driver'S Knee Airbag)N/A
Hỗ Trợ Đổ Dốc (Hill Assist)N/A
Hỗ Trợ Giữ Làn Đường (Lane Assist)N/A
Hỗ Trợ Cảnh Báo Điểm Mù (Blind Spot Assistant)N/A
Cảm Biến Mệt Mỏi (Fatigue Sensor)Có (Yes)
Cảm Biến Áp Suất Lốp (Tire Pressure Sensor)Có (Yes)
City ??Safety SystemKhông (No)
Tầm Nhìn Ban Đêm Với Nhận Diện Người (Night Vision With Person Recognition)N/A
Hệ Thống Phát Hiện Va Chạm Trước (Precrash System)N/A
Hỗ Trợ Đèn Pha Cao (High Beam Assistant)Không (No)
Nhận Diện Biển Báo Giao Thông (Traffic Sign Recognition)Không (No)
Hệ Thống Cảnh Báo Va Chạm (Collision Warning System)Không (No)
Điều Khiển Cân Bằng Tự Động (Automatic Level Control)N/A

TIỆN NGHI (COMFORT)
Khóa Cửa Trung Tâm (Central Door Locking)Có (Yes)
Khởi Động/Khóa Không Chìa Khóa (Keyless Entry/Start)Yes(Start)
Nút Khởi Động (Start Button)Có (Yes)
Mạch Điều Khiển (Control Circuit)N/A
Kính Cửa Điện (Electric Windows)Yes(Front)
Trợ Lực Lái (Power Steering)Có (Yes)
Điều Khiển Hành Trình (Cruise Control)Có (Yes)
Điều Hòa Không Khí (Air Conditioning)Yes(Manually Operated)
Điều Khiển Nhiệt Độ Trái/Phải (Left/Right Temperature Control)N/A
Cảm Biến Đỗ Xe (Parking Sensors)Yes(Rear)
Camera Lùi (Reverse Camera)€ 390
Máy Đỗ Xe (Parking Machine)€ 420
Phanh Đỗ Điện (Electric Parking Brake)Có (Yes)
Hệ Thống Khởi Động/Tắt Động Cơ (Start / Stop System)Có (Yes)

NỘI THẤT (INTERIOR)
Ghế Điều Chỉnh Độ Cao (Height Adjustment Seat)Yes(Best. & Pass.)
Ghế Hỗ Trợ Động Mạch Cảnh (Lumbar Support Seat)N/A
Ghế Điều Chỉnh Điện (Electric Adjustment Seat)N/A
Ghế Sưởi (Heated Seats)€ 360
Ghế Thông Gió (Ventilated Seats)N/A
Ghế Thể Thao (Sports Seats)€ 360
Vô Lăng Bọc Da (Leather Covered Steering Wheel)Có (Yes)
Vô Lăng Điều Chỉnh Được (Adjustable Steering Wheel)Yes(Height & Amp; Depth)
Vô Lăng Sưởi (Heated Steering Wheel)N/A
Nội Thất Da (Leather Upholstery)€ 1.940
Tựa Đầu Sau (Rear Headrests)Có (Yes)
Ghế Sau Gập Được (Folding Rear Seats)Yes(In Parts)
Ghế Sau Trượt Được (Sliding Rear Seat)N/A
Cần Chắn Tay Giữa (Center Armrest)Yes(Front)
Gương Chiếu Hậu Trong Tự Động Làm Mờ (Automatically Dimming Interior Mirror)Không (No)
Đèn Đọc Sách (Reading Lamp(S))Yes(Front)
Gương Trang Điểm Được Chiếu Sáng (Illuminated Makeup Mirror)Có (Yes)
Đèn Trang Trí Bảng Điều Khiển Có Thể Điều Chỉnh Được (Adjustable Dashboard Lighting)N/A
Đồng Hồ Vòng Tua Động Cơ (Tachometer)Có (Yes)
Đồng Hồ Đếm Ngày (Day Counter)Có (Yes)
Đồng Hồ Nhiệt Độ Nước Làm Mát (Cooling Water Temperature Gauge)Có (Yes)
Đồng Hồ Nhiệt Độ Bên Ngoài (Outside Temperature Gauge)Có (Yes)
Máy Tính Bảng (Board Computer)Có (Yes)
Hệ Thống Âm Thanh (Audio System)Có (Yes)
Radio Kỹ Thuật Số (Dab)Yes (Since 7/2020)
Điều Khiển Âm Thanh Trên Vô Lăng (Steering Wheel Controls For Audio)Có (Yes)
Đầu Vào Âm Thanh (Audio Input)Yes(Aux & Usb)
Hệ Thống Định Vị (Navigation System)Yes(With Color Display)
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)

BÊN NGOÀI (EXTERIOR)
Cần Gạt Nước Có Chế Độ Điều Chỉnh Tần Số (Interval Wiper (S))Yes(With Rain Sensor)
Mâm Xe Hợp Kim (Alloy Wheels)Có (Yes)
Mái Nhà Động / Có Thể Nghiêng Được (Sliding / Tilting Roof)N/A
Cửa Sổ Trời (Panoramic Roof)€ 1.000
Thanh Chắn Trên Nóc Xe (Roof Rails)€ 310
Sơn Kim Loại (Metallic Paint)€ 750
Painted BumpersCó (Yes)
Kính Màu (Tinted Glass)Có (Yes)
Kính Riêng Tư Phía Sau (Rear Privacy Glass)€ 360
Gương Chiếu Hậu Điện (Electric Mirrors)Yes(And Heated)
Gương Chiếu Hậu Bên Ngoài Gập Điện (Folding Exterior Mirrors)€ 260
Gương Chiếu Hậu Bên Ngoài Tự Động Làm Mờ (Automatically Dimming Exterior Mirrors)Không (No)
Đèn Xi Nhan Trên Gương Chiếu Hậu Bên Ngoài (Direction Indicator In Exterior Mirrors)N/A
Đèn Sương Mù Trước (Front Fog Lights)€ 260
Đèn Tự Động Bật Sáng (Automatically Switching On Lighting)Có (Yes)
Đèn Pha Xenon (Xenon Headlights)N/A
Đèn Pha Led (Led Headlights)€ 920
Đèn Hậu Led (Led Rear Lighting)Có (Yes)
Đèn Ban Ngày (Daytime Running Lights)N/A
Bơm Rửa Đèn Pha (Headlamp Washers)N/A
Hệ Thống Báo Động (Burglar Alarm)Có (Yes)

DỊCH VỤ VÀ BẢO HÀNH (SERVICE & WARRANTY)
Dịch Vụ (Service)10.000 Km / 1 Year
Bảo Hành Chung (General Warranty)3 Year, Không Giới Hạn (3 Year, Unlimited)
Bảo Hành Thân Xe (Body Warranty)6 Year

LỊCH SỬ GIÁ MỚI (NEW PRICE HISTORY)
New Price 2020€ 39.228
New Price 2019€ 38.568

OCCASION PRICES
Giá Xe Đã Qua Sử Dụng Năm 2019 (Occasion Price 2019)€ 30.300

COSTS PER MONTH (4 YEARS / 15,000 KM P.J.)
Giảm Giá Trị Sau 4 Năm (4 Years Depreciation)€ 433
Thuế Xe Máy (Motor Vehicle Tax)€ 109
Bảo Hiểm (Insurance)€ 76
Chi Phí Nhiên Liệu (Fuel Costs)€ 94
Bảo Dưỡng (Maintenance)€ 61
Tổng Chi Phí (Total Costs)€ 773
Tổng Chi Phí Trên Mỗi Km (Total Costs Per Kilometer)61,8 Ct/Km

GIÁ / THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG / THUẾ MÔI TRƯỜNG (PRICES / VAT / BPM)
Giá Mới (New Price Tax)€ 39.469
Giá Mua Mới (New Price Roadworthy)€ 40.649
Net Price€ 26.218
Thùng Chứa (Vat)€ 5.506
Bpm (Cố Định)€ 0
Bpm (Co2)€ 9.335