Thông số MINIX S1 2500 MAH POWER BANK - Pin sạc dự phòng - Thông số chi tiết
Thông tin chung - MINIX S1 2500 MAH POWER BANK
- Thương hiệu: MINIX
- Model: S1 2500 MAH POWER BANK
- Năm Sản Xuất: -
- Model (Model): s1 2500 mah power bank
- Màu Sắc (Color): black,blue,orange,pink,white
- Trọng Lượng (Weight): 70 gm
- Kích Thước (Dimensions): 96 x 62 x 06 mm
Thông số chi tiết - MINIX S1 2500 MAH POWER BANK
TỔNG QUAN (SUMMARY) |
---|
Chức Năng (Features) | Led Indicators |
Kết Nối (Connectivity) | Micro Usb, Output Ports : 1 |
Yêu Cầu Nguồn Điện (Power Requirement) | Input 5 V, 1 A, Output 5 V, 1 A |
Ắc Quy (Battery) | Li-Polymer, 2500 Mah |
CHUNG (GENERAL) |
---|
Warranty | 1 Year |
Box Contents | Ultra Thin Power Bank, Micro Usb Cable And User Guide |
Model (Model) | S1 2500 Mah Power Bank |
Thương Hiệu (Brand) | Minix |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Builtin Usb | Có (Yes) |
Led Indicators | Có (Yes) |
SẠC PIN (BATTERY CHARGING) |
---|
Loại Pin (Battery Type) | Li-Polymer |
Dung Tích (Capacity) | 2500 Mah |
KẾT NỐI (CONNECTIVITY) |
---|
Loại Trình Kết Nối (Connector Type) | Micro Usb |
Cổng Đầu Ra Noof (Noof Output Ports) | 1 |
YÊU CẦU NGUỒN ĐIỆN (POWER REQUIREMENTS) |
---|
Đầu Vào Điện (Power Input) | 5 V |
Power Output | 5 V |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Yếu Tố Hình Dạng (Shapeform Factor) | Rectangle |
Trọng Lượng (Weight) | 70 Gm |
Màu Sắc (Color) | Black,Blue,Orange,Pink,White |
Kích Thước (Dimensions) | 96 X 62 X 06 Mm |
KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH (COMPATIBILITY) |
---|
Thiết Bị Tương Thích (Compatible Devices) | Media Player, Mobile Phone |
Thương Hiệu Tương Thích (Compatible Brand) | Universal |