Thông số MIO FUSE - Thiết bị thể thao - Thông số chi tiết
Thông tin chung - MIO FUSE
- Thương hiệu: MIO
- Model: FUSE
- Năm Sản Xuất: -
- Model (Model): Fuse
- Trọng Lượng (Weight): 39 grams
- Kích Thước (Dimensions): 259 x 30 x 16 mm
Thông số chi tiết - MIO FUSE
CHUNG (GENERAL) |
---|
Box Contents | Fitness Band, Usb Cable, Warranty Card, User Manual |
Model (Model) | Fuse |
Thương Hiệu (Brand) | Mio |
THEO DÕI HOẠT ĐỘNG (ACTIVITY TRACKER) |
---|
Lượng Calo Đốt Cháy (Calories Intake Burned) | Có (Yes) |
Hoạt Động (Activityinactivity) | Có (Yes) |
Khoảng Cách (Distance) | Có (Yes) |
Chất Lượng Giấc Ngủ (Sleep Quality) | Có (Yes) |
Phút Hoạt Động (Active Minutes) | Có (Yes) |
NhịP Tim (Heart Rate) | Có (Yes) |
Các Bước (Steps) | Có (Yes) |
Giờ Ngủ (Hours Slept) | Có (Yes) |
CẢM BIẾN (SENSORS) |
---|
Gia Tốc Kế (Accelerometer) | Có (Yes) |
ĐỒNG BỘ HÓA (SYNCING) |
---|
Bluetooth (Bluetooth) | Yes V4.0 |
Kết Nối Usb (Usb Connectivity) | Không (No) |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Trọng Lượng (Weight) | 39 Grams |
Vật Liệu Dây Đeo (Strap Material) | Silicon |
Giao Diện (Interface) | Led Indicator |
Kích Thước (Dimensions) | 259 X 30 X 16 Mm |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Chế Độ Sạc (Charging Mode) | Via Usb |
Tuổi Thọ Pin (Battery Life) | Up To 7 Days |
KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH (COMPATIBILITY) |
---|
Hệ Điều Hành Tương Thích (Compatible Os) | Android V4.3, Ios |
TÍNH NĂNG BỔ SUNG (ADDITIONAL FEATURES) |
---|
Thiết Lập Mục Tiêu (Goal Setting) | Có (Yes) |