Thông số MISFIT FLARE - Thiết bị thể thao - Thông số chi tiết
Thông tin chung - MISFIT FLARE
- Thương hiệu: MISFIT
- Model: FLARE
- Năm Sản Xuất: -
- Model (Model): Flare
- Trọng Lượng (Weight): 9 grams
- Kích Thước (Dimensions): 24 x 24 x 8 mm
Thông số chi tiết - MISFIT FLARE
CHUNG (GENERAL) |
---|
Box Contents | Fitness Tracker, Panasonic Cr1632 Coin Cell, Warranty Card, User Manual |
Model (Model) | Flare |
Thương Hiệu (Brand) | Misfit |
THEO DÕI HOẠT ĐỘNG (ACTIVITY TRACKER) |
---|
Lượng Calo Đốt Cháy (Calories Intake Burned) | Có (Yes) |
Hoạt Động (Activityinactivity) | Có (Yes) |
Khoảng Cách (Distance) | Có (Yes) |
Chất Lượng Giấc Ngủ (Sleep Quality) | Có (Yes) |
Phút Hoạt Động (Active Minutes) | Có (Yes) |
Các Bước (Steps) | Có (Yes) |
Giờ Ngủ (Hours Slept) | Có (Yes) |
CẢM BIẾN (SENSORS) |
---|
Gia Tốc Kế (Accelerometer) | Có (Yes) |
Máy Đếm Bước (Pedometer) | Có (Yes) |
ĐỒNG BỘ HÓA (SYNCING) |
---|
Bluetooth (Bluetooth) | Yes V4.1, Ble |
Kết Nối Usb (Usb Connectivity) | Không (No) |
TÍNH NĂNG ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH TỪ XA (SMARTPHONE REMOTE FEATURES) |
---|
Tìm Điện Thoại (Find My Phone) | Có (Yes) |
Điều Khiển Âm Nhạc (Music Control) | Có (Yes) |
Điều Khiển Màn Trập Camera (Camera Shutter Control) | Có (Yes) |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Vật Liệu Body (Body Material) | Aluminium |
Trọng Lượng (Weight) | 9 Grams |
Vật Liệu Dây Đeo (Strap Material) | Plastic |
Giao Diện (Interface) | Led Indicator |
Shape Surface | Circular, Flat |
Kích Thước (Dimensions) | 24 X 24 X 8 Mm |
Màu Sắc (Colours) | Black, Polished Stainless Steel |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Màn Hình Cảm Ứng (Touch Screen) | Yes Capacitive Touchscreen |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Tuổi Thọ Pin (Battery Life) | Up To 6 Months |
KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH (COMPATIBILITY) |
---|
Hệ Điều Hành Tương Thích (Compatible Os) | Android,Ios |
TÍNH NĂNG BỔ SUNG (ADDITIONAL FEATURES) |
---|
Đồng Hồ Báo Thức (Alarm Clock) | Có (Yes) |
THÔNG BÁO (NOTIFICATIONS) |
---|
Báo Thức (Alarm) | Có (Yes) |