Thông số MISFIT FLASH - Thiết bị thể thao - Thông số chi tiết
Thông tin chung - MISFIT FLASH
- Thương hiệu: MISFIT
- Model: FLASH
- Năm Sản Xuất: -
- Model (Model): Flash
- Trọng Lượng (Weight): 6 grams
- Kích Thước (Dimensions): 28.5 x 28.5 x 8 mm
Thông số chi tiết - MISFIT FLASH
CHUNG (GENERAL) |
---|
Box Contents | Fitness Band, Clip, User Manual, Warranty Card |
Model (Model) | Đèn Flash (Flash) |
Thương Hiệu (Brand) | Misfit |
THEO DÕI HOẠT ĐỘNG (ACTIVITY TRACKER) |
---|
Lượng Calo Đốt Cháy (Calories Intake Burned) | Có (Yes) |
Hoạt Động (Activityinactivity) | Có (Yes) |
Khoảng Cách (Distance) | Có (Yes) |
Chất Lượng Giấc Ngủ (Sleep Quality) | Có (Yes) |
Phút Hoạt Động (Active Minutes) | Có (Yes) |
Các Bước (Steps) | Có (Yes) |
Giờ Ngủ (Hours Slept) | Có (Yes) |
CẢM BIẾN (SENSORS) |
---|
Gia Tốc Kế (Accelerometer) | Có (Yes) |
ĐỒNG BỘ HÓA (SYNCING) |
---|
Bluetooth (Bluetooth) | Yes V3.1 |
Kết Nối Usb (Usb Connectivity) | Không (No) |
TÍNH NĂNG ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH TỪ XA (SMARTPHONE REMOTE FEATURES) |
---|
Điều Khiển Âm Nhạc (Music Control) | Có (Yes) |
Điều Khiển Màn Trập Camera (Camera Shutter Control) | Có (Yes) |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Vật Liệu Body (Body Material) | Polycarbonate |
Dây Đai Thay Đổi (Changeable Straps) | Có (Yes) |
Trọng Lượng (Weight) | 6 Grams |
Giao Diện (Interface) | Touch |
Shape Surface | Circular, Flat |
Kích Thước (Dimensions) | 28.5 X 28.5 X 8 Mm |
Màu Sắc (Colours) | Black, Blue, Green, Pink, White |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Tuổi Thọ Pin (Battery Life) | Up To 6 Months |
KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH (COMPATIBILITY) |
---|
Hệ Điều Hành Tương Thích (Compatible Os) | Android V4.3, Ios, Windows Os |
TÍNH NĂNG BỔ SUNG (ADDITIONAL FEATURES) |
---|
Thiết Lập Mục Tiêu (Goal Setting) | Có (Yes) |