Thông số MISFIT SHINE 2 - Thiết bị thể thao - Thông số chi tiết
Thông tin chung - MISFIT SHINE 2
- Thương hiệu: MISFIT
- Model: SHINE 2
- Năm Sản Xuất: -
- Model (Model): Shine 2
- Trọng Lượng (Weight): 8.5 grams
Thông số chi tiết - MISFIT SHINE 2
CHUNG (GENERAL) |
---|
Box Contents | Fitness Band, Clip, User Manual, Warranty Card |
Model (Model) | Shine 2 |
Thương Hiệu (Brand) | Misfit |
THEO DÕI HOẠT ĐỘNG (ACTIVITY TRACKER) |
---|
Lượng Calo Đốt Cháy (Calories Intake Burned) | Có (Yes) |
Hoạt Động (Activityinactivity) | Có (Yes) |
Khoảng Cách (Distance) | Có (Yes) |
Chất Lượng Giấc Ngủ (Sleep Quality) | Có (Yes) |
Phút Hoạt Động (Active Minutes) | Có (Yes) |
Các Bước (Steps) | Có (Yes) |
Giờ Ngủ (Hours Slept) | Có (Yes) |
CẢM BIẾN (SENSORS) |
---|
Gia Tốc Kế (Accelerometer) | Có (Yes) |
ĐỒNG BỘ HÓA (SYNCING) |
---|
Bluetooth (Bluetooth) | Yes V4.1 |
Kết Nối Usb (Usb Connectivity) | Không (No) |
TÍNH NĂNG ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH TỪ XA (SMARTPHONE REMOTE FEATURES) |
---|
Điều Khiển Âm Nhạc (Music Control) | Có (Yes) |
Điều Khiển Màn Trập Camera (Camera Shutter Control) | Có (Yes) |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Vật Liệu Body (Body Material) | Aluminium |
Dây Đai Thay Đổi (Changeable Straps) | Có (Yes) |
Trọng Lượng (Weight) | 8.5 Grams |
Vật Liệu Dây Đeo (Strap Material) | Plastic |
Giao Diện (Interface) | Led Indicator, Touch |
Shape Surface | Circular, Curved |
Màu Sắc (Colours) | Carbon Black, Rose Gold |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Tuổi Thọ Pin (Battery Life) | Up To 6 Months |
KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH (COMPATIBILITY) |
---|
Hệ Điều Hành Tương Thích (Compatible Os) | Android V4.3, Ios |
TÍNH NĂNG BỔ SUNG (ADDITIONAL FEATURES) |
---|
Thiết Lập Mục Tiêu (Goal Setting) | Có (Yes) |
THÔNG BÁO (NOTIFICATIONS) |
---|
Cuộc Gọi Đến (Incoming Call) | Có (Yes) |
Tin Nhắn Văn Bản (Text Message) | Có (Yes) |
Báo Thức (Alarm) | Có (Yes) |