Thông số MITASHI MISAC103V01 1 TON 3 STAR SPLIT AC - Máy điều hòa - Thông số chi tiết
Thông tin chung - MITASHI MISAC103V01 1 TON 3 STAR SPLIT AC
- Thương hiệu: MITASHI
- Model: MISAC103V01 1 TON 3 STAR SPLIT AC
- Năm Sản Xuất: -
- Số Model (Model No): misac103v01
- Màu Sắc (Color): white
Thông số chi tiết - MITASHI MISAC103V01 1 TON 3 STAR SPLIT AC
TỔNG QUAN (SUMMARY) |
---|
Tiếng Ồn (Noise) | 41 Db Indoor Noise |
Đầu Vào Điện (Power Input) | 1090 W |
Loại (Type) | Split |
Đánh Giá Năng Lượng (Energy Rating) | 3 Star |
Dung Tích (Capacity) | 1 Ton |
TÍNH NĂNG LƯU LƯỢNG KHÔNG KHÍ (AIR FLOW FEATURES) |
---|
Hướng Luồng Không Khí (Air Flow Direction) | 4 Way |
CHUNG (GENERAL) |
---|
Công Suất Tính Bằng Tấn (Capacity In Tons) | 1 Ton |
Loại Ac (Ac Type) | Split |
Tiêu Đề (Title) | Mitashi Misac103V01 1 Ton 3 Star Split Ac |
Thương Hiệu (Brand) | Mitashi |
Số Model (Model No) | Misac103V01 |
Đánh Giá (Star Rating) | 3 |
CHẾ ĐỘ (MODES) |
---|
Chế Độ Hoạt Động (Operating Mode) | Cool Dry Fan Auto |
Chế Độ Turbo (Turbo Mode) | Có (Yes) |
Các Chế Độ Khác (Other Modes) | Quiet Mode : Present, Auto Mode : Present (Quiet Mode : Present, Auto Mode : Present) |
Chế Độ Ngủ (Sleep Mode) | Có (Yes) |
ĐIỀU KHIỂN TỪ XA (REMOTE CONTROL) |
---|
Điều Khiển Từ Xa (Remote) | Có (Yes) |
TÍNH NĂNG TIỆN LỢI (CONVENIENCE FEATURES) |
---|
Hẹn Giờ (Timer) | On/Off Present |
Khởi Động Lại Tự Động (Auto Restart) | Có (Yes) |
Bảng Hiển Thị Phía Trước (Front Panel Display) | Có (Yes) |
Tính Năng Bổ Sung (Additional Features) | Standard Ac |
BODY DESIGN FEATURES |
---|
Màu Sắc (Color) | White |
Refrigerant | R410A |
Máy Nén (Compressor) | Rotary |
TIẾNG ỒN (NOISE) |
---|
Độ Ồn Trong Nhà (Indoor Noise Level) | Low: 41 Db |
Độ Ồn Ngoài Trời (Outdoor Noise Level) | Low: 54 Db |
DỊCH VỤ LẮP ĐẶT (SERVICES INSTALLATION) |
---|
Chi Tiết Lắp Đặt (Installation Details) | For Demo And Installation |
Bảo Hành Lắp Đặt (Installation Warranty) | 1. 3 Year Manufacturer Warranty |
HIỆU SUẤT LÀM MÁT (COOLING PERFORMANCE) |
---|
Đầu Vào Điện (Power Input) | 1090 Watt |
Operating Current | 4.7 Amps |
Eer (Eer) | 3.17 W |
Loại Bỏ Độ Ẩm (Moisture Removal) | 1.3 Lts/Hr |
Khả Năng Làm Mát (Cooling Capacity) | 12000 Btu/Hr |
Yêu Cầu Nguồn Điện (Power Requirements) | Ac 220-240 50Hz |