Thông số MOOV NOW - Thiết bị thể thao - Thông số chi tiết
Thông tin chung - MOOV NOW
- Thương hiệu: MOOV
- Model: NOW
- Năm Sản Xuất: -
- Model (Model): Now
- Trọng Lượng (Weight): 6 grams
Thông số chi tiết - MOOV NOW
CHUNG (GENERAL) |
---|
Box Contents | Fitness Band, User Manual, Warranty Card |
Model (Model) | Now |
Thương Hiệu (Brand) | Moov |
THEO DÕI HOẠT ĐỘNG (ACTIVITY TRACKER) |
---|
Lượng Calo Đốt Cháy (Calories Intake Burned) | Có (Yes) |
Hoạt Động (Activityinactivity) | Có (Yes) |
Chất Lượng Giấc Ngủ (Sleep Quality) | Có (Yes) |
Phút Hoạt Động (Active Minutes) | Có (Yes) |
NhịP Tim (Heart Rate) | Có (Yes) |
Các Bước (Steps) | Có (Yes) |
Giờ Ngủ (Hours Slept) | Có (Yes) |
CẢM BIẾN (SENSORS) |
---|
Motion | Có (Yes) |
Gia Tốc Kế (Accelerometer) | Có (Yes) |
Con Quay Hồi Chuyển (Gyro) | Có (Yes) |
ĐỒNG BỘ HÓA (SYNCING) |
---|
Bluetooth (Bluetooth) | Yes V4.0 |
Kết Nối Usb (Usb Connectivity) | Không (No) |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Trọng Lượng (Weight) | 6 Grams |
Vật Liệu Dây Đeo (Strap Material) | Silicon |
Giao Diện (Interface) | Led Indicator |
Màu Sắc (Colours) | Black, Blue |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Tuổi Thọ Pin (Battery Life) | Up To 6 Months |
KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH (COMPATIBILITY) |
---|
Hệ Điều Hành Tương Thích (Compatible Os) | Android V4.3, Ios |
RUGGEDNESS |
---|
Dust Resistance | Có (Yes) |
TÍNH NĂNG BỔ SUNG (ADDITIONAL FEATURES) |
---|
Real Time Coaching | Có (Yes) |