MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Moto Guzzi 1000 Spiii |
Năm Sản Xuất (Year) | 1990 - 92 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90° V Twin Alloy, Longitudinally Mounted, Ohv, 2 Valve Per Cylinder, All Plain Bearing Engine With Two Mains And Split Shell Big Ends. One Piece Forged Crankshaft. Steel Con-Rod Split Across Big End Eye. Valve Operation: Pushrod From Camshaft Between Cylinder Bases In Crankcase. Clearance By Screw And Locknut On Rocker Tips |
Dung Tích (Capacity) | 949 Cc / 57.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 88 X 78 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X 36Mm Dell'Orto Carburettors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 71 Hp / 52 Kw @ 6800 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 77 Nm / 56.7 Lb-Ft @ 3200 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Double Plate, Dry Type |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Moto Guzzi Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swing Arm With Hydraulic Koni Shock |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 300Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 270Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/90 V18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/90 V18 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 230 Kg / 506 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 22,5 Litres / 5,9 Us Gal |
Consumption Average | 16.8 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 13.4 M / 39.9 M |
Standing ¼ Mile | 13.5 Sec / 154.2 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 188.1 Km/H |