Thông số MOTO GUZZI 1000S - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTO GUZZI 1000S

  • Thương hiệu: MOTO GUZZI
  • Model: 1000S
  • Năm Sản Xuất: 1990
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 81 hp / 59.1 kw) @ 7400 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1990
  • Top speed: 206.3 km/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90 v18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 120/90 v18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 24 litres / 5.9 us gal

Thông số chi tiết - MOTO GUZZI 1000S


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Moto Guzzi 1000S
Năm Sản Xuất (Year)1990
Động Cơ (Engine)Air Cooled, Four Stroke, V Twin, Longitudinally Mounted, Ohv, 2 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)948.5
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)88 X 78 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2X 40Mm Phm40N Dell'Orto Carbs
Hệ Thống Điện (Ignition)Battery & Coil
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)81 Hp / 59.1 Kw) @ 7400 Rpm
Max Power Rear Tyre72.6 Hp / 54 Kw @ 7250 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)76.4 Nm / 56.4 Lb-Ft @ 6250 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Double Plate, Dry Type
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Biturbo Telescopic With Preload Adjustment.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Twin Koni With Preload Adjustment.
Phanh Trước (Front Brakes)2X 270Mm Disc 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 270Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)100/90 V18
Lốp Sau (Rear Tyre)120/90 V18
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)215 Kg / 475 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)228 Kg / 503 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)24 Litres / 5.9 Us Gal
Consumption Average16.7 Km/Lit
Braking 60 - 0 / 100 - 014.0 M / 40.3 M
Standing ¼ Mile12.5 Sec / 166.3 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)206.3 Km/H
Related LinksGerman  /  Reiseerlebnis.De  /  Motortoer.Com

Hình Ảnh - MOTO GUZZI 1000S


MOTO GUZZI 1000S - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI 1000S - cauhinhmay.com