MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Moto Guzzi 1000S |
Năm Sản Xuất (Year) | 1990 |
Động Cơ (Engine) | Air Cooled, Four Stroke, V Twin, Longitudinally Mounted, Ohv, 2 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 948.5 |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 88 X 78 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X 40Mm Phm40N Dell'Orto Carbs |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Battery & Coil |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 81 Hp / 59.1 Kw) @ 7400 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 72.6 Hp / 54 Kw @ 7250 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 76.4 Nm / 56.4 Lb-Ft @ 6250 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Double Plate, Dry Type |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Biturbo Telescopic With Preload Adjustment. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Twin Koni With Preload Adjustment. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 270Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 270Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90 V18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/90 V18 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 215 Kg / 475 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 228 Kg / 503 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 24 Litres / 5.9 Us Gal |
Consumption Average | 16.7 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 14.0 M / 40.3 M |
Standing ¼ Mile | 12.5 Sec / 166.3 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 206.3 Km/H |
Related Links | German / Reiseerlebnis.De / Motortoer.Com |