Thông số MOTO GUZZI 1000SP SPADA - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTO GUZZI 1000SP SPADA

  • Thương hiệu: MOTO GUZZI
  • Model: 1000SP SPADA
  • Năm Sản Xuất: 1980
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 71 hp / 51.8 kw @ 6800 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1980 - 82
  • Top speed: 137 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90 h18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 110/100 h18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 24 litres / 6.3 us gal

Thông số chi tiết - MOTO GUZZI 1000SP SPADA


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Moto Guzzi 1000Sp Spada
Năm Sản Xuất (Year)1980 - 82
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90° V Twin Alloy, Longitudinally Mounted, Ohv, 2 Valve Per Cylinder, All Plain Bearing Engine With Two Mains And Split Shell Big Ends. One Piece Forged Crankshaft. Steel Con-Rod Split Across Big End Eye. Valve Operation: Pushrod From Camshaft Between Cylinder Bases In Crankcase. Clearance By Screw And Locknut On Rocker Tips
Dung Tích (Capacity)949 Cc / 57.9 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)88 X 78 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.2:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2 X 32Mm Dell Orto Instruments With Mechanical Accelerator Pumps. Single Paper Cartridge Filter.
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)5.5 Pint Wet Sump Via High Pressure Delivery Only Gear Pump. Replaceable Paper Cartridge And Washable Wire Gauze Filters.
Electrics12V 32A/H Battery Charged By Crankshaft Mounted 190W
Máy Phát Điện (Alternator)Coil And Contact Breaker Ignition. Claimed Power:
Hệ Thống Điện (Ignition)Ắc Quy (Battery)
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)71 Hp / 51.8 Kw @ 6800 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)84.3 Nm /  62.2 Lb-Ft @ 5200 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Dry Twin Plate Diaphragm Unit Mounted On Crankshaft End.
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft, Within Right Side Pivoted Fork Leg. 4.71:1 Reduction.
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 11.64, 2Nd 8.08, 3Rd 6.09, 4Th 5.05, 5Th 4.36:1
Khung Xe (Frame)Full Loop Duplex Cradle In All Welded Steel Tube. Detachable Lower Left Cradle Rail For Engine Removal. Fully Triangulated And Welded Rear Sub-Frame.
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)35Mm Telescopic Two-Way Damped Moto Guzzi Tele-Fork With De Carbon Damping
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Pivoted Fork With Two-Way Damped, Load Adjustable Suspension Units.
Phanh Trước (Front Brakes)2X 300Mm Discs 2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 242Mm Disc 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)100/90 H18
Lốp Sau (Rear Tyre)110/100 H18
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1473Mm / 58 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)762Mm / 30 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)210 Kg / 460 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)244 Kg / 538 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)24 Litres / 6.3 Us Gal
Consumption Average52 Mpg
Standing ¼ Mile14.1 Sec / 91.5 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)137 Mph

Hình Ảnh - MOTO GUZZI 1000SP SPADA


MOTO GUZZI 1000SP SPADA - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI 1000SP SPADA - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI 1000SP SPADA - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI 1000SP SPADA - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI 1000SP SPADA - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI 1000SP SPADA - cauhinhmay.com