MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Moto Guzzi 1000Spii With Tr500 N4 Sidecar |
Năm Sản Xuất (Year) | 1985 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90° V Twin Alloy, Longitudinally Mounted, Ohv, 2 Valve Per Cylinder, All Plain Bearing Engine With Two Mains And Split Shell Big Ends. One Piece Forged Crankshaft. Steel Con-Rod Split Across Big End Eye. Valve Operation: Pushrod From Camshaft Between Cylinder Bases In Crankcase. Clearance By Screw And Locknut On Rocker Tips |
Dung Tích (Capacity) | 949 Cc / 57.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 88 X 78 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.2:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X 30Mm Dell'Orto Vhb With Air Filltering And Inlet Silencer |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | By Pressure Pump |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Current Distributor |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 67 Hp 49 Kw @ 6700 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 62 Hp @ 6500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 75.3 Nm / 55.6 Lb-Ft @ 5200 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Dry Twin Plate Diaphragm Unit Mounted On Crankshaft End |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft, Within Right Side Pivoted Fork Leg. 4.71:1 Reduction |
Khung Xe (Frame) | Duplex Cradle, Disassemblable |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Moto Guzzi Telescopic Air Fork With Pressure Equalizer |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Fork With Adjusable Hydraulic Dampers |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 270Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 270Mm Disc |
Bánh Xe (Wheels) | Light Alloy Casting |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/90 H16 Or 110/90 V16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/90 H18 Or 120/90 V 18 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | Na |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 26 Litres / 6.8 Us Gal |