MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Moto Guzzi 1200 Sport 8V |
Năm Sản Xuất (Year) | 2009 - 11 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, V Twin, Longitudinally Mounted, Ohv, 4 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1151 Cc / 70.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 95 X 81.2 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.0:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Ống Xả (Exhaust) | Stainless Steel Two-Into-One 3-Way Catalysed With Lambda Probe. |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Multipoint Sequential Electronic Injection, Magneti Marelli Iaw 5A Phased, Alfa-N System; 2 X Ø50 Mm Throttle Bodies With Weber Iwp 189 Injectors, Lambda Probe. |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Inductive Discharge, Digitally Controlled, Electronic Twin Spark Ignition |
Spark Plugs | Ngk Pmr8B (Long Life) |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 80.8 Kw / 108.3 Hp @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 108 Nm / 80 Lb-Ft @ 6400 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Single Plate With Integrated Flexible Couplings |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 17/38 = 1 : 2.235 2Nd 20/34 = 1 : 1.700 3Rd 23/31 = 1 : 1.347 4Th 26/29 = 1 : 1.115 5Th 31/30 = 1 : 0.967 6Th 29/25 = 1 : 0.862 |
Khung Xe (Frame) | Tubular Cradle, High Tensile Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Hydraulic Fork With Ø 45 Mm And Tin Surface Treatment, Preload Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Arm Suspension With Progressive Linkage, Rear Shock Absorber Adjustable In Rebound And Pre-Load (Hydraulic) |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 140 Mm / 5.5 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Discs 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 282Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr17 |
Dimensioons | Height 1160 Mm / 45.7 In Length 2195 Mm / 86.4 In Width 840 Mm / 33.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1485 Mm / 58.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 800 Mm / 31.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 185 Mm / 7.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 229 Kg / 504.9 Albs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 23 Litres / 6.0 Us Gal |