Thông số MOTO GUZZI 850 T4 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTO GUZZI 850 T4

  • Thương hiệu: MOTO GUZZI
  • Model: 850 T4
  • Năm Sản Xuất: 1980
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 68.5 hp / 51.0 kw @ 7000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1980 - 82
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/90 v16
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/90 v18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 23 litres / 6.0 us gal

Thông số chi tiết - MOTO GUZZI 850 T4


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Moto Guzzi 850 T4
Năm Sản Xuất (Year)1980 - 82
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90° V Twin, Longitudinally Mounted, Ohv, 2 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)844 Cc / 51.5 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)83 X 78 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.5:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2X 30Mm Dell'Orto Vhb Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Battery With Double Contact Breaker With Automatic Advance
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)68.5 Hp / 51.0 Kw @ 7000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)54.2 Ft-Lb / 7.5 Kgf-M @ 5800 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Paioli Telescopic Air Assisted
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Koni Adjustable For Preload.
Phanh Trước (Front Brakes)2X 300Mm Discs 1 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 242Mm Disc 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)110/90 V16
Lốp Sau (Rear Tyre)130/90 V18
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)219 Kg / 482.8 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)230 Kg / 507 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)23 Litres / 6.0 Us Gal

Hình Ảnh - MOTO GUZZI 850 T4


MOTO GUZZI 850 T4 - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI 850 T4 - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI 850 T4 - cauhinhmay.com