MAIN SPECIFICATION |
---|
Make Model. | Moto Guzzi Audace Carbon |
Năm Sản Xuất (Year) | 2017 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90° V-Twin, Sohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1380 Cc / 84.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 104 X 81.2 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air And Oil Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.5:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Timing System Diagram | Intake Valve Opens 19° Btdc (1-Mm Checking Clearance) Intake Valve Closes 55° Abdc Exhaust Valve Opens 49° Bbdc Exhaust Valve Closes 12° Atdc |
Fuel Supply | Phased Electronic Multipoint Sequential Injection, Magneti Marelli Iaw7Sm; Ride By Wire Ø 52 Mm Throttle Body, Iwp 243 Magneti Marelli Injectors, Double Oxygen Sensor, Integrated Management Of 3 Engine Mappings, Kiểm Soát Lực Kéo, Điều Khiển Hành Trình (Phased Electronic Multipoint Sequential Injection, Magneti Marelli Iaw7Sm; Ride By Wire Ø 52 Mm Throttle Body, Iwp 243 Magneti Marelli Injectors, Double Oxygen Sensor, Integrated Management Of 3 Engine Mappings, Traction Control, Cruise Control) |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Spark Plugs | Ngk Lmar8F, 2 Per Cylinder |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Exhaust System | Stainless Steel, 2-In-2 Type, Three-Way Catalytic Converter With Double Oxygen Sensor, Euro 4 |
Ắc Quy (Battery) | 12V - 18 Ah |
Máy Phát Điện (Alternator) | 12 V - 550 W |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 71 Kw / 96 Hp @ 6500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 121 Nm / 12.3 Kgf-M / 89.2 Ft/Lb @ 3000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Single-Disc With Integrated Anti-Vibration Buffer |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed With Final Overdrive |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 17:38 = 1:2.235 / 2Nd 20:34 = 1:1.700 / 3Rd 23:31 = 1:1.348 / 4Th 26:29 = 1:1.115 / 5Th 31:30 = 1:0.968 / 6Th 30:24 = 1:0.8 |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | 26:35 = 1:1.346 |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | Double Cardan Joint And Fixed Bevel Gear Seat, Drive Ratio 10:36 = 1:3.6 |
Khung Xe (Frame) | Steel Tubing, Closed Double Cradle With Elastic Kinematic Engine Mounting System To Isolate Vibrations. |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Standard Fork, Ø45 Mm, With Radial Caliper Mounting Bracket |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm With Double Shock Absorber With Adjustable Extension And Spring Preload With Remote Tank |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X Ø320 Mm Stainless Steel Floating Discs, Brembo Radial Calipers With 4 Horizontally Opposed Pistons |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Ø282 Mm Stainless Steel Fixed Disc, Brembo Floating Caliper With 2 Parallel Pistons |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Aluminium Alloy 3.50 X 18 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Aluminium Alloy 6.00 X 16 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 130/70 R18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 200/60 R16 |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 155 Mm / 6.1 In |
Headstock Angle | 32° |
Steering Angle | 38° |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2445 Mm / 90.2 In Width: 940 Mm / 37.0 In Height: 1180 Mm / 46.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1685 Mm / 66.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 740 Mm / 29.1 In (Optimal 720 Mm / 28.3 In) |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 165 Mm / 6.4 In |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20.5 Litres / 4.7 Us Gal |
Reserve | 5 Litres / 1.3 Us Gal |