Thông số MOTO GUZZI AUDACE - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTO GUZZI AUDACE

  • Thương hiệu: MOTO GUZZI
  • Model: AUDACE
  • Năm Sản Xuất: 2017
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 71 kw / 96 hp @ 6500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2017
  • Lốp Trước (Front Tyre): 130/70 r18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 200/60 r16
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed with final overdrive
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 20.5 litres / 4.7 us gal

Thông số chi tiết - MOTO GUZZI AUDACE


MAIN SPECIFICATION
Make Model.Moto Guzzi Audace
Năm Sản Xuất (Year)2017
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90° V-Twin, Sohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1380 Cc / 84.2 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)104 X 81.2 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air And Oil Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.5:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Timing System DiagramIntake Valve Opens 19° Btdc (1-Mm Checking Clearance) Intake Valve Closes 55° Abdc Exhaust Valve Opens 49° Bbdc Exhaust Valve Closes 12° Atdc
Fuel SupplyPhased Electronic Multipoint Sequential Injection, Magneti Marelli Iaw7Sm; “Ride By Wire” Ø 52 Mm Throttle Body, Iwp 243 Magneti Marelli Injectors, Double Oxygen Sensor, Integrated Management Of 3 Engine Mappings, Kiểm Soát Lực Kéo, Điều Khiển Hành Trình (Phased Electronic Multipoint Sequential Injection, Magneti Marelli Iaw7Sm; “Ride By Wire” Ø 52 Mm Throttle Body, Iwp 243 Magneti Marelli Injectors, Double Oxygen Sensor, Integrated Management Of 3 Engine Mappings, Traction Control, Cruise Control)
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic
Spark PlugsNgk Lmar8F, 2 Per Cylinder
Khởi Động (Starting)Electric
Exhaust SystemStainless Steel, 2-In-2 Type, Three-Way Catalytic Converter With Double Oxygen Sensor, Euro 4
Ắc Quy (Battery)12V - 18 Ah
Máy Phát Điện (Alternator)12 V - 550 W
Công Suất Cực Đại (Max Power)71 Kw / 96 Hp @ 6500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)121 Nm / 12.3 Kgf-M / 89.2 Ft/Lb @ 3000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Single-Disc With Integrated Anti-Vibration Buffer
Hộp Số (Transmission)6 Speed With Final Overdrive
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 17:38 = 1:2.235 / 2Nd 20:34 = 1:1.700 / 3Rd 23:31 = 1:1.348 / 4Th 26:29 = 1:1.115 / 5Th 31:30 = 1:0.968 / 6Th 30:24 = 1:0.8
Truyền Động Chính (Primary Drive)26:35 = 1:1.346
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio)Double Cardan Joint And Fixed Bevel Gear Seat, Drive Ratio 10:36 = 1:3.6
Khung Xe (Frame)Steel Tubing, Closed Double Cradle With Elastic Kinematic Engine Mounting System To Isolate Vibrations.
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Standard Fork, Ø45 Mm, With Radial Caliper Mounting Bracket
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swingarm With Double Shock Absorber With Adjustable Extension And Spring Preload With Remote Tank
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X Ø320 Mm Stainless Steel Floating Discs, Brembo Radial Calipers With 4 Horizontally Opposed Pistons
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Ø282 Mm Stainless Steel Fixed Disc, Brembo Floating Caliper With 2 Parallel Pistons
Bánh Xe Trước (Front Wheel)Aluminium Alloy 3.50” X 18”
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)Aluminium Alloy 6.00” X 16”
Lốp Trước (Front Tyre)130/70 R18
Lốp Sau (Rear Tyre)200/60 R16
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)155 Mm / 6.1 In
Headstock Angle32°
Steering Angle38°
Kích Thước (Dimensions)Length: 2445 Mm / 90.2 In Width: 940 Mm / 37.0 In Height: 1180 Mm / 46.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1685 Mm / 66.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)740 Mm / 29.1 In (Optimal  720 Mm / 28.3 In)
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)165 Mm / 6.4 In
Trọng Lượng Không Tải (Curb Weight)299 Kg / 659 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)20.5 Litres / 4.7 Us Gal
Reserve5 Litres / 1.3 Us Gal

Hình Ảnh - MOTO GUZZI AUDACE


MOTO GUZZI AUDACE - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI AUDACE - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI AUDACE - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI AUDACE - cauhinhmay.com