MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Moto Guzzi Breva 1200 Sport |
Năm Sản Xuất (Year) | 2009 - 10 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90° V Twin, Longitudinally Mounted, Light Alloy Push-Rod, 2 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1151 Cc / 70.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 95 X 81.2 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.8:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Splash |
Ống Xả (Exhaust) | Stainless Steel, 2 In 1, With Three Ways Catalyser And Lambda Probe Oxygen Sensor. Euro 3 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Supply/Ignition Multipoint Sequential Electronic Injection, Magneti Marelli Iaw 5A Phased, Alfa-N System; 2 Ø 45 Mm Throttle Bodies With Weber Iwp 162 Injectors, Lambda Probe And Twin Spark Plugs. |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Inductive Discharge, Digitally Controlled, Electronic Twin Spark Ignition / Electric |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Dry Mechanically Operated Twin Plate |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 70 Kw 95 Hp @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 100 Nm / 73.8 Lb-Ft @ 5800 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.235 / 2Nd 1.700 / 3Rd 1.347 / 4Th 1.1115 / 5Th 0.967 / 6Th 0.862 |
Khung Xe (Frame) | Tubular Cradle, High Tensile Steel, Steel Tubing Wheelbase 1,495 Mm Rake 120 Mm Steering Angle 25.50° |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Marzocchi Ø 45 Mm Adjustable Front Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Swingarm With Progressive Action - Single Rebound Adjustable Shock Absorber With Easy To Operate Pre-Load Setting Knob |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 140 Mm / 5.5 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Discs 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 282Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr 17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr 17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 110 Mm / 4.3 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2195 Mm / 85.4 In Width 870 Mm / 34.3 In Length 1125 Mm / 44.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1495 Mm / 58.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 800 Mm / 31.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 185 Mm / 7.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry-Weight) | 231 Kg / 509.3 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 23 Litres / 6.3 Us Gal |