Thông số MOTO GUZZI BREVA 850 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTO GUZZI BREVA 850

  • Thương hiệu: MOTO GUZZI
  • Model: BREVA 850
  • Năm Sản Xuất: 2007
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 75 hp / 54.8 kw @ 7600 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2007 - 09
  • Top speed: 195.6  km/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 23 litres / 6 us gal

Thông số chi tiết - MOTO GUZZI BREVA 850


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Moto Guzzi Breva 850
Năm Sản Xuất (Year)2007 - 09
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90° V Twin, Longitudinally Mounted, Light Alloy Push-Rod, 2 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)877 Cc / 53.5 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)92 X 66 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Ống Xả (Exhaust)Stainless Steel, 2 In 1, With Three Ways Catalyser And Lambda Probe Oxygen Sensor
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Splash
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.8:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Magneti Marelli Iaw Alfa-N System Multipoint Phased Sequential Fuel; 2 Throttle Bodies Of 40 Mm With Injectors Weber Iw 031, Lambda Sensor
Hệ Thống Điện (Ignition)Inductive Discharge, Digitally Controlled, Electronic Twin Spark Ignition
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)75 Hp / 54.8 Kw @ 7600 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)70 Nm / 51.6 Lb-Ft @ 7000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Dual Disc Dry
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 17/38 = 1 : 2.235 2Nd 20/34 = 1 : 1.700 3Rd 23/31 = 1 : 1.347 4Th 26/29 = 1 : 1.115 5Th 31/30 = 1 : 0.967 6Th 29/25 = 1 : 0.862
Khung Xe (Frame)Double Cradle, In High Tensile Strenght Tubular Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Hydraulic Fork With Ø 45 Mm, Preload Adjustable
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Single Arm Suspension Progressive Linkage, Rear Shock Absorber Adjustable In Rebound Ad Pre-Load
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)95 Mm / 3.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 320Mm Discs  4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 282Mm Disc 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 Zr17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)25.3°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)120 Mm / 4.7 In
Kích Thước (Dimensions)Height 1125 Mm / 44.3 In Length 2195 Mm / 86.0 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1495 Mm / 58.9 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)780 Mm / 30.7 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)190 Mm / 7.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)231 Kg / 509.3 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)23 Litres / 6 Us Gal
Standing ¼ Mile13.7 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)195.6  Km/H

Hình Ảnh - MOTO GUZZI BREVA 850


MOTO GUZZI BREVA  850 - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI BREVA  850 - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI BREVA  850 - cauhinhmay.com