MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Moto Guzzi Breva V 1100Ie |
Năm Sản Xuất (Year) | 2008 - 09 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, V Twin, Longitudinally Mounted, Light Alloy Push-Rod, 2 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1064 Cc / 64.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 92 X 80 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.8:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Weber- Marelli Electronic Injection With Stepper Motor |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Splash |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Magneti Marelli Iaw Electronic Digital Ignition With Twin Spark |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 87 Hp / 63.4 Kw @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 89 Nm / 65.6 Lb Ft @ 6000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 17/38 = 1 : 2.235 2Nd 20/34 = 1 : 1.700 3Rd 23/31 = 1 : 1.347 4Th 26/29 = 1 : 1.115 5Th 31/30 = 1 : 0.967 6Th 29/25 = 1 : 0.862 |
Khung Xe (Frame) | Detachable Tubular Duplex Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 40Mm Marzocchi Hydraulic Telescopic Fork, Preload Adjustable (40Mm Marzocchi Hydraulic Telescopic Fork , Preload Adjustable) |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Fork In Light Alloy Cast With Two Dampers And Spring Adjustable For Preload And Rebound |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 140 Mm / 5.5 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 282Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55-17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 110 Mm / 4.3 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2,130 Mm / 83.9 In Width 810 Mm / 31.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1490 Mm / 58.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 800 Mm / 31.5 In |
Ground Clearance | 185 Mm / 7.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry-Weight) | 235 Kg / 513.7 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 24 Litres / 6.3 Us Gal |
Consumption Average | 19.7 Km/Lit |
Standing ¼ Mile | 13.0 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 202.9 Km/H |