Thông số MOTO GUZZI BREVA V 1100IE - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTO GUZZI BREVA V 1100IE

  • Thương hiệu: MOTO GUZZI
  • Model: BREVA V 1100IE
  • Năm Sản Xuất: 2008
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 87 hp / 63.4 kw @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2008 - 09
  • Top speed: 202.9 km/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55-17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 24 litres / 6.3 us gal

Thông số chi tiết - MOTO GUZZI BREVA V 1100IE


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Moto Guzzi Breva V 1100Ie
Năm Sản Xuất (Year)2008 - 09
Động Cơ (Engine)Four Stroke, V Twin, Longitudinally Mounted, Light Alloy Push-Rod, 2 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)1064 Cc / 64.9 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)92 X 80 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.8:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Weber- Marelli Electronic Injection With Stepper Motor
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Splash
Hệ Thống Điện (Ignition)Magneti Marelli Iaw Electronic Digital Ignition With Twin Spark
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)87 Hp / 63.4 Kw @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)89 Nm / 65.6 Lb Ft @ 6000 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 17/38 = 1 : 2.235 2Nd 20/34 = 1 : 1.700 3Rd 23/31 = 1 : 1.347 4Th 26/29 = 1 : 1.115 5Th 31/30 = 1 : 0.967 6Th 29/25 = 1 : 0.862
Khung Xe (Frame)Detachable Tubular Duplex Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)40Mm Marzocchi Hydraulic Telescopic Fork, Preload Adjustable (40Mm Marzocchi Hydraulic Telescopic Fork , Preload Adjustable)
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swinging Fork In Light Alloy Cast With Two Dampers And Spring Adjustable For Preload And Rebound
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)140 Mm / 5.5 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 320Mm Discs  4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 282Mm Disc 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70-17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55-17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)25°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)110 Mm / 4.3 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2,130 Mm / 83.9 In Width 810 Mm / 31.9 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1490 Mm / 58.7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)800 Mm / 31.5 In
Ground  Clearance185 Mm / 7.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry-Weight)235 Kg / 513.7 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)24 Litres / 6.3 Us Gal
Consumption Average19.7 Km/Lit
Standing ¼ Mile13.0 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)202.9 Km/H

Hình Ảnh - MOTO GUZZI BREVA V 1100IE


MOTO GUZZI BREVA V 1100IE - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI BREVA V 1100IE - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI BREVA V 1100IE - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI BREVA V 1100IE - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI BREVA V 1100IE - cauhinhmay.com