MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Moto Guzzi California 1100 Ev |
Năm Sản Xuất (Year) | 2003 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, V Twin, Longitudinally Mounted, Ohv, 2 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1064 Cc / 64.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 92 X 80 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.8:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Magneti Marelli Iaw Multipoint Phased Sequential Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Magneti Marelli Iaw Electronic Digital Ignition |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 74 Hp / 53.9 Kw @ 6400 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 67.8 Hp @ 6600 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 94 Nm / 9.68 Kg-M @ 5000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Khung Xe (Frame) | Steel, Double Cradle Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Marzocchi 45 Mm Hydraulic Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swing Arm With 2 Hydraulic Shock Absorbers With Preload Adjustment |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 89 Mm / |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 282Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/90-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/80-17 |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 116 Mm / 4.6 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2380 Mm / 93.7 In Width 815 Mm / 32.0 In Height 1150 Mm / 45.2 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1560 Mm / 61.4 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 770 Mm / 30.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 251.0 Kg / 553.3 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 19 Litres / 5.0 Us Gal |
Standing ¼ Mile | 13.2 Sec / 159.8 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 190.4 Km/H |