MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Moto Guzzi California Aquila Nera - Black Eagle |
Năm Sản Xuất (Year) | 2010 - 11 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90° V Twin, Longitudinally Mounted, Ohv, 2 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1064 Cc / 64.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 92 X 80 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.8:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Forced Lobes, With Geared Pump And Pressure Regulator |
Ống Xả (Exhaust) | 2 Into 2 Exhaust; Three-Way Catalyzer With Lambda Sensor (Euro 3) |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Magneti Marelli Iaw Alfa-N System Multipoint Phased Sequential Fuel; 2 Nozzle Holders Of 40 Mm With Injectors Weber Iw 031 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Magneti Marelli Iaw 15Rc Electronic Digital Ignition With Inductive Spark |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 55 Kw / 74 Hp @ 6400 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 88 Nm / 64.9 Lb-Ft @ 5000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Single Disc, Dry, With Mechanical Control |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 14/28 = 1 : 2 2St 18/25 = 1 : 1,389 3Rd 21/22 = 1 : 1,048 4Th 23/20 = 1 : 0,870 5Th 28/21 = 1 : 0,750 |
Khung Xe (Frame) | Detachable Tubular Duplex Cradle In Special High-Strengh Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 45Mm Marzocchi Hydraulic Telescopic Fork, Adjustable Separately |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 140 Mm / 5.5 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swing Arm With 2 Hydraulic Shock Absorbers, Exstension Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 96 Mm / 3.8 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 282Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/90 Vb18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/70-Vb17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 29.0° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 116 Mm / 4.6 In |
Kích Thước (Dimensions) | Height 1389 Mm / 54.7 In Length 2362 Mm / 93.0 In Width 813 Mm / 32.0 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1560 Mm / 61.4 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780 Mm / 30.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 190 Mm / 7.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 250.8 Kg / 553.0 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 19 Litres / 5.0 Us Gal |