Thông số MOTO GUZZI CX 1000 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTO GUZZI CX 1000

  • Thương hiệu: MOTO GUZZI
  • Model: CX 1000
  • Năm Sản Xuất: 1979
  • Công Suất Cực Đại (Max Power):
  • Năm Sản Xuất (Year): 1979
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/90-h18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 110/90 -h18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 22.5 litres / 5.9 us gal

Thông số chi tiết - MOTO GUZZI CX 1000


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Moto Guzzi Cx 1000
Năm Sản Xuất (Year)1979
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90° V Twin Alloy, Longitudinally Mounted, Ohv, 2 Valve Per Cylinder, All Plain Bearing Engine With Two Mains And Split Shell Big Ends. One Piece Forged Crankshaft. Steel Con-Rod Split Across Big End Eye. Valve Operation: Pushrod From Camshaft Between Cylinder Bases In Crankcase. Clearance By Screw And Locknut On Rocker Tips
Dung Tích (Capacity)948 Cc / 57.8 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)88 X 78 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.2:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2X 30Mm Dell'Orto Phf Carburettors
Hệ Thống Điện (Ignition)Battery & Coil
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)84.3 Nm / 62.2 Lb-Ft @ 5,200 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Double Plate, Dry Type
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Khung Xe (Frame)Double Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks Variable Damping
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks, 5-Way Preload And 4-Way Damping.
Phanh Trước (Front Brakes)2X 300Mm Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 240Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)110/90-H18
Lốp Sau (Rear Tyre)110/90 -H18
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)198 Kg / 433 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)22.5 Litres / 5.9 Us Gal

Hình Ảnh - MOTO GUZZI CX 1000


MOTO GUZZI CX 1000 - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI CX 1000 - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI CX 1000 - cauhinhmay.com