MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Moto Guzzi Daytona 1000 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1994 - 95 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, V Twin, Longitudinally Mounted, 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 992 Cc / 60.5 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 90 X 78 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Weber-Marelli Efi |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Injection |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 95 Hp / 70.8 Kw @ 8400 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 98 Nm / 72.2 Lb-Ft @ 6600 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Marzocchi 3-Way Adjustable |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Wp Mono Cantilever |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 260Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Vr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60 Vr17 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1460.5 Mm / 57.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 785 Mm / 30.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 205 Kg / 451.2 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 227 Kg / 502 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 19 Litres / 5.0 Us Gal |
Consumption Average | 17.5 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 13.0 M / 37.37M |
Standing ¼ Mile | 12.0 Sec / 181.1 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 231.2 Km/H |