Thông số MOTO GUZZI GRISO 1100 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTO GUZZI GRISO 1100

  • Thương hiệu: MOTO GUZZI
  • Model: GRISO 1100
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 87 hp / 63.4 kw @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2009 - 10
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17.2 litres / 4.5 us gal

Thông số chi tiết - MOTO GUZZI GRISO 1100


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Moto Guzzi Griso 1100
Năm Sản Xuất (Year)2009 - 10
Động Cơ (Engine)Four Stroke, V Twin, Longitudinally Mounted, Light Alloy Push-Rod, 2 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)1064 Cc / 64.9 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)92 X 80 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.8:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Weber- Marelli Electronic Injection With Stepper Motor
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Splash
Hệ Thống Điện (Ignition)Magneti Marelli Iaw Electronic Digital Ignition With Twin Spark
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)87 Hp / 63.4 Kw @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)89 Nm / 65.6 Lb Ft @ 6000 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Khung Xe (Frame)Detachable Tubular Duplex Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43 Mm Upside Down Fork, Fully Adjustable In Spring Preload And Compression And Rebound Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Single Sided Swingarm With Rising Rate Linkages, Monoshock With Separate Gas Reservoir, Fully Adjustable In Spring Preload And Compression And Rebound Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)110 Mm / 4.4 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 320Mm Discs  4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 282Mm Disc 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 Zr17
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)108 Mm / 4.3 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2250 Mm / 88.6 In Width 870 Mm / 34.2 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1560 Mm / 61.4In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)790 Mm / 31.1 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)227 Kg / 504.8 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17.2 Litres / 4.5 Us Gal

Hình Ảnh - MOTO GUZZI GRISO 1100


MOTO GUZZI GRISO 1100 - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI GRISO 1100 - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI GRISO 1100 - cauhinhmay.com