Thông số MOTO GUZZI GRISO 1200 8V S.E. - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTO GUZZI GRISO 1200 8V S.E.

  • Thương hiệu: MOTO GUZZI
  • Model: GRISO 1200 8V S.E.
  • Năm Sản Xuất: 2017
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 80.8 kw / 108.3 hp @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2017
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16.7 litres / 4.5 gal

Thông số chi tiết - MOTO GUZZI GRISO 1200 8V S.E.


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Moto Guzzi Griso 1200 8V S.E.
Năm Sản Xuất (Year)2017
Động Cơ (Engine)Four Stroke, V Twin, Longitudinally Mounted, Ohv, 4 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)1151 Cc / 70.2 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)95 X 81.2 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.0:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Ống Xả (Exhaust)Stainless Steel Two-Into-One 3-Way Catalysed With Lambda Probe.
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Multipoint Sequential Electronic Injection, Magneti Marelli Iaw 5A Phased, Alfa-N System; 2 X Ø50 Mm Throttle Bodies With Weber Iwp 189 Injectors, Lambda Probe.
Hệ Thống Điện (Ignition)Inductive Discharge, Digitally Controlled, Electronic Twin Spark Ignition
Spark PlugsNgk Pmr8B (Long Life)
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)80.8 Kw / 108.3 Hp @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)108 Nm / 80 Lb-Ft @ 6400 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Single Plate With Integrated Flexible Couplings
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 17/38 = 1 : 2.235  2Nd 20/34 = 1 : 1.700   3Rd 23/31 = 1 : 1.348   4Th 26/29 = 1 : 1.115   5Th 31/30 = 1 : 0.968   6Th 29/25 = 1 : 0.862
Khung Xe (Frame)High Tensile Steel Tubular Twin Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Upside Down Ø 43 Mm Fully Adjustable Forks (Spring Preload And Hydraulic For Rebound And Compression) With Mounting For Radial Calipers.
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Progressive Single Swingarm, Fully Adjustable Monoshock With Separate Gas Reservoir Spring Preload And Hydraulic For Rebound And Compression.
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)110 Mm / 4.3 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 320 Mm Discs 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 282Mm Disc 2 Piston Caliper
Bánh Xe (Wheels)Tubeless Spoke Wheels With Aluminium Ber Rim And Alpina Spokes.
Bánh Xe Trước (Front Wheel)3.50” X 17”
Rear WheeL 5.50” X 17”
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 Zr17
Steering Angle34°
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)26.3°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)108 Mm / 4.2 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2260 Mm / 89.0 In Width   830 Mm / 32.6 In Height  1070 Mm / 42.1 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1554 Mm / 61.0 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)800 Mm / 31.4 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)185 Mm / 7.28 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)222 Kg / 489 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16.7 Litres / 4.5 Gal

Hình Ảnh - MOTO GUZZI GRISO 1200 8V S.E.


MOTO GUZZI GRISO 1200 8V 	S.E. - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI GRISO 1200 8V 	S.E. - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI GRISO 1200 8V 	S.E. - cauhinhmay.com