MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Moto Guzzi Mgs-01 Corsa |
Năm Sản Xuất (Year) | 2004 - 05 |
Động Cơ (Engine) | Air Cooled, Four Stroke, V Twin, Longitudinally Mounted, Ohv, 4 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1225 Cc / 76.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 100 X 78 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.0;1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 50Mm Marelli Infection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 122 Hp / 89.1 Kw @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 83.2 Lb-Ft / 112.8 Nm @ 640 Rpm |
Transmission / Drive | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Khung Xe (Frame) | Rectangular Section Single-Beam |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Öhlins Upside-Down Forks, Adjustable Compression |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Aluminium-Plate Swinging Fork With Öhlins Shock Absorber, Fully Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 110 Mm / 4.3 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 282Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 -17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 -17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 23.5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 95 Mm / 3.7 In |
Kích Thước (Dimensions) | Height 1180 Mm / 46.5 In Length 2010 Mm / 79.1 In Width 780 Mm / 30.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1428 Mm / 56.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 820 Mm / 32.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 192 Kg / 423.3 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 Litres / 5.2 Us Gal |