MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Moto Guzzi Mille 1000 Gt |
Năm Sản Xuất (Year) | 1987 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°V Twin, Longitudinally Mounted, Ohv, 4 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 949 Cc / 57.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 88 X 78 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.2:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X 30Mm Dell'Orto Vhb With Air Filltering And Inlet Silencer |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | By Pressure Pump |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Current Distributor |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 67 Hp / 49 Kw @ 6700 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 62 Hp / @ 6700 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 6.6 Kgf-M @ 5750 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Dry Twin Plate Diaphragm Unit Mounted On Crankshaft End |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft, Within Right Side Pivoted Fork Leg. 4.71:1 Reduction |
Khung Xe (Frame) | Duplex Cradle, Disassemblable |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | 2X Koni, 5 Position Preload |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 300Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/90-V18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/90 -V18 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 220 Kg / 485 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 229 Kg / 504 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 25 Litres / 6.0 Us Gal |
Consumption Average | 18.1 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 13.3 M / 41.1 M |
Standing ¼ Mile | 13.2 Sec / 157.9 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 189.7 Km/H |