MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Moto Guzzi Nevada 350 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1994 - 97 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°V Twin, Longitudinally Mounted, Ohv, 2 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 346 Cc / 21.1 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 66 X 50.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.6 :1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Pressure Pump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X Dell'Orto Phbh 28 Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Motoplat Double Pick-Up |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 22 Kw / 30 Hp @ 8200 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 30 Nm / 3.1 Kgf-M @ 6200 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Dry Single Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Moto Guzzi Hydropneumatic Telescopic Fork With Pressure Equalizer |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Fork, Light Alloy Die-Casting, With Bitubo Adjustable Shock-Absorber |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 270Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 260Mm Disc |
Bánh Xe (Wheels) | Spokes With Light A |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90 H18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/90 H16 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 175 Kg / 386 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 Litres / 4.2 Us Gal |
Standing ¼ Mile | 16.2 Sec / 123.2 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 145.8 Km/H |