Thông số MOTO GUZZI NEVADA 750 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTO GUZZI NEVADA 750

  • Thương hiệu: MOTO GUZZI
  • Model: NEVADA 750
  • Năm Sản Xuất: 1994
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 45 hp / 38 kw @ 6800 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1994 - 97
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100 90 v18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/90 v16
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16.5 litres / 4.3 us gal

Thông số chi tiết - MOTO GUZZI NEVADA 750


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Moto Guzzi Nevada 750
Năm Sản Xuất (Year)1994 - 97
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90°V Twin, Longitudinally Mounted, Ohv, 2 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)744 Cc / 45.4 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)84 X 74 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.7:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2X Dell'Orto Phbh 28 Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic Motoplat Double Pick-Up
Công Suất Cực Đại (Max Power)45 Hp / 38 Kw @ 6800 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)59,4 Nm / 43.8 Lb-Ft @ 3200 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Moto Guzzi Hydropneumatic Telescopic Fork With Pressure Equalizer
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swinging Fork, Light Alloy Die-Casting, With Bitubo Adjustable Shock-Absorber
Phanh Trước (Front Brakes)2X 270Mm Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 260Mm Disc
Bánh Xe (Wheels)Spokes With Light A
Lốp Trước (Front Tyre)100 90 V18
Lốp Sau (Rear Tyre)130/90 V16
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)177 Kg / 390 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16.5 Litres / 4.3 Us Gal

Hình Ảnh - MOTO GUZZI NEVADA 750


MOTO GUZZI NEVADA 750 - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI NEVADA 750 - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI NEVADA 750 - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI NEVADA 750 - cauhinhmay.com